Ý Nghĩa Của Size Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của size trong tiếng Anh sizenoun uk /saɪz/ us /saɪz/

size noun (AMOUNT)

Add to word list Add to word list A2 [ C or U ] how large or small something or someone is: We are concerned about the size of our debt. Some kinds of trees grow to a huge size. What is the size of that window?in size The field was about ten acres in size.size of He had a lump on his head the size of (= the same size as) an egg.a good size The baby is a good size (= quite large). I was amazed at the size of their kitchen (= it was very big).
  • Reducing the size of classes may improve educational standards.
  • The fruit is washed and then graded by size.
  • We were horrified at the size of the bill.
  • My foot swelled up to three times the normal size when it was stung by a wasp.
  • He's twice her size.
General words for size and amount
  • -sized
  • allowance
  • amount
  • bulk
  • content
  • dose of sth
  • element
  • extent
  • haul
  • level
  • load
  • lot
  • measure
  • much
  • order
  • quantity
  • quota
  • ration
  • small-scale
  • the extent of something
Xem thêm kết quả »

size noun (MEASURE)

A2 [ C ] one of the standard measures according to which goods are made or sold: a size 14 dressin children's/petite/plus/etc. sizes Do these shoes come (= are they made) in children's sizes? What size are you?/What is your size?/What size do you take?try something (on) for size Would you like to try the coat (on) for size (= see how well it fits you), sir?to size We'll need to get the carpet cut to size (= cut so that it fits).
  • Could I try these shoes in a bigger size?
  • I take a size five in shoes.
  • What size shoes do you take?
  • I couldn't find anything in the shop in my bust size.
  • This jacket is a bit tight - do you have it in a larger size?
Measurements in general
  • altitude
  • bathymetric
  • bathymetrically
  • bathymetry
  • be running at something idiom
  • calibrate
  • calibre
  • cubic
  • depth
  • elevation
  • factor
  • knee-length
  • micro
  • non-measurable
  • pico-
  • scale
  • setting
  • stopping distance
  • tera-
  • uncalibrated
Xem thêm kết quả »

size noun (GLUE)

[ U ]   fabrics & fashion, art   specialized a substance like glue that gives stiffness and a hard, shiny surface to cloth, paper, etc. Glues, gluing & stickiness
  • adhere
  • adherent
  • adhesion
  • adhesive
  • adhesively
  • binder
  • gloopy
  • glue
  • glue gun
  • glue stick
  • gluey
  • propanone
  • putty
  • Scotch tape
  • self-adhesive
  • slimily
  • tackiness
  • tacky
  • treacly
  • viscid
Xem thêm kết quả »

Thành ngữ

that's about the size of it sizeverb [ T ] uk /saɪz/ us /saɪz/ to cover or treat cloth, paper, etc. with size Covering and adding layers
  • additive
  • asphalt
  • bestrew
  • bind
  • blanket
  • blindfold
  • bury
  • fall over phrasal verb
  • film
  • film over phrasal verb
  • gum
  • gum something up phrasal verb
  • inlaid
  • retile
  • retread
  • seasoned
  • slap
  • slap something on phrasal verb
  • smother something in/with something phrasal verb
  • tent
Xem thêm kết quả »

Cụm động từ

size something/someone up (Định nghĩa của size từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

size | Từ điển Anh Mỹ

sizenoun us /sɑɪz/

size noun (DEGREE)

Add to word list Add to word list [ C/U ] the degree to which something or someone is large or small: [ C ] an average size [ U ] to double in size [ U ] Have you seen the size of their house? [ C ] Skirts come in many colors and sizes. [ U ] The camera is roughly the size of a business-card case.

size noun (MEASURE)

[ C ] one of the standard measures according to which goods are made or sold: She generally wears a size 12. What is your shoe size? The boxes come in many sizes. sizeadjective us /ˌsɑɪz/ (also sized, us/ˌsɑɪzd/)

size adjective (OF PARTICULAR DEGREE)

of a particular size: The house is tiny, just three medium-size rooms and a kitchen. We can give you a special rental rate on a full-sized car (= a large car). (Định nghĩa của size từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

size | Tiếng Anh Thương Mại

sizenoun uk /saɪz/ us Add to word list Add to word list [ C ]   MEASURES one of the standard measures according to which things are made or sold: a size 14 dress The products come in three sizes. [ C or U ] how big or small something is: The maximum loan size is €125,000. Voters were angry at the size of the budget deficit. No matter what size company you work for, you will learn valuable lessons about how to find your customers and reach out to them. Regardless of size and industry, most organizations devote considerable time and resources to developing unique, profitable areas of competence. Despite the potential market size, no bank was interested in their proposal.double/triple/quadruple in size The share sale will enable the company to double in size over the next three years. one size fits all the idea that one set of rules, one solution, etc. is suitable for any situation: The major charitable foundations were working on the assumption that one size fits all. When it comes to choosing an online broker, one size doesn't always fit all.

Xem thêm

economy-size full-size giant-size king-size large-sized medium-sized one-size-fits-all palm-sized pocket-sized sizeverb [ T ] uk /saɪz/ us to make something a particular size: Word allows you to size the font in a document. to measure how big or small something is: Demographic data is critical in helping companies size their markets.

Xem thêm

right-size (Định nghĩa của size từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của size

size The sample sizes for each of the types of support were 37 (urban women), 174 (urban men), 60 (rural women) and 170 (rural men). Từ Cambridge English Corpus Although the adult data show high variance, they demonstrate a population that was both consistently sized over three years and questing at all seasons. Từ Cambridge English Corpus 14 for the smaller effect sizes is the time-lag period that was used. Từ Cambridge English Corpus There are a number of findings that converge well with other studies with larger sample sizes and that are epidemiologically informed. Từ Cambridge English Corpus After trade, farm sizes are still within what must be considered family operations. Từ Cambridge English Corpus Effect sizes above d 0.80 are considered strong. Từ Cambridge English Corpus Aspects of this analysis may also apply to other agricultural industries, such as livestock, where herd sizes are chosen before feed market conditions are known. Từ Cambridge English Corpus Firms of different sizes can pursue different business strategies, because their interests do not overlap. Từ Cambridge English Corpus Now snip off a comparably sized piece from a diffraction image hologram containing the same chair information. Từ Cambridge English Corpus Both effect sizes and test statistics are repor ted below when significant group differences were detected. Từ Cambridge English Corpus There are several possible reasons for the small effect sizes within our study. Từ Cambridge English Corpus Unfortunately, the small sample sizes do not permit statistical adjustment for nonrandom missingness in the reported analyses. Từ Cambridge English Corpus Correlations were computed using a pairwise procedure, and sample sizes range from 907 to 2,064. Từ Cambridge English Corpus After defect sizing with a static measuring balloon, the devices were deployed using fluoroscopic and transoesophageal echo control. Từ Cambridge English Corpus Because this intervention evaluation is ongoing, not all participants had yet completed postassessments, a fact that contributed to the unequal cell sizes. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của size Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với size

size

Các từ thường được sử dụng cùng với size.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

actual sizeI have also estimated models using the log of the actual size of the agency's initial budget in 1992 dollars. Từ Cambridge English Corpus aggregate sizeThe sand content of each aggregate size-fraction was determined by weighing the material retained in the sieve following dispersion. Từ Cambridge English Corpus angular sizeThe angular size of the rectangle was 35 11 min of arc. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với size Phát âm của size là gì? Phát âm của sized là gì?

Bản dịch của size

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 數量, 尺寸, 大小… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 数量, 尺寸, 大小… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha tamaño, talla, tamaño [masculine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tamanho, número, tamanho [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt quy mô, kích cỡ, cỡ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आकार / प्रमाण, माप… Xem thêm 規模, 大きさ, (服などの)サイズ… Xem thêm büyüklük, boyut, ebat… Xem thêm taille [feminine], grandeur [feminine], pointure [feminine]… Xem thêm mida, talla, número… Xem thêm grootte, maat… Xem thêm ஏதோ அல்லது யாரோ எவ்வளவு பெரிய அல்லது சிறிய, எந்த பொருட்கள் தயாரிக்கப்படுகின்றன அல்லது விற்கப்படுகின்றன படி நிலையான நடவடிக்கைகளில் ஒன்று… Xem thêm आकार, साइज़, चीज़ों की बनाई व बिक्री का मानक… Xem thêm કદ, પરિમાણ, માપ… Xem thêm størrelse… Xem thêm storlek… Xem thêm ukuran, saiz… Xem thêm die Größe… Xem thêm størrelse [masculine], nummer [neuter], dimensjoner [masculine… Xem thêm سائز, حجم, ناپ… Xem thêm об'єм, обсяг, розмір… Xem thêm размер, величина… Xem thêm పరిమాణం, వస్తువులు తయారు చేసి అమ్మడంలో అనుసరించే ప్రామాణికమైన కొలత… Xem thêm حَجْم, مَقاس… Xem thêm মাপ, কত বড়ো বা ছোটো, মেনে চলা হয় এমন ব্যবস্থাগুলির মধ্যে একটি যা অনুযায়ী পণ্য তৈরি বা বিক্রি করা হয়… Xem thêm velikost… Xem thêm ukuran… Xem thêm ขนาดใหญ่, ขนาด… Xem thêm wielkość, rozmiary, rozmiar… Xem thêm 크기, 치수… Xem thêm dimensione, grandezza, misura… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

sixty-fourth note sixtyfold sizable sizably size size something/someone up phrasal verb sizeable sizeably -sized {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của size

  • full-size
  • half-size
  • king-sized
  • king-size
  • life-size
  • pint-sized
  • plus size
Xem tất cả các định nghĩa
  • size up something phrasal verb
  • size something/someone up phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • try something for size idiom
  • try something on for size idiom
  • cut someone down to size idiom
  • that's about the size of it idiom
  • try something for size, at try something on for size idiom
  • pick on someone your own size idiom
  • try something on for size, at try something for size idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

transfixed

UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/

unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

A young man of twenty: talking about age

January 01, 2025 Đọc thêm nữa

Từ mới

founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • size (AMOUNT)
      • size (MEASURE)
      • size (GLUE)
    Verb
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • size (DEGREE)
      • size (MEASURE)
    • Adjective 
      • size (OF PARTICULAR DEGREE)
  • Kinh doanh   
    • Noun 
      • size
      • one size fits all
    Verb
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add size to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm size vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Size Nghĩa Là Gì