Skip - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Skip, -skip, šḱĭp, šḱip

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: skĭp, IPA(ghi chú):/skɪp/
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Vần: -ɪp

Danh từ

skip /ˈskɪp/

  1. (Thể dục, thể thao) Đội trưởng, thủ quân.
  2. Ông bầu.

Danh từ

skip /ˈskɪp/

  1. Thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ).
  2. (Như) Skep.
  3. Sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng.
  4. Sự nhảy dây.
  5. Nhảy, bỏ quãng. to skip from one subject to another — đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia he skips as he reads — khi đọc, anh ấy bỏ quãng
  6. Nhảy lớp.
  7. (Từ lóng) Chuồn, lủi, đi mất.

Ngoại động từ

skip ngoại động từ /ˈskɪp/

  1. Nhảy, bỏ, quên. to skip a passage — nhảy một đoạn to skip a form — nhảy một lớp to skip the descriptions — bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

Chia động từ

skip
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to skip
Phân từ hiện tại skipping
Phân từ quá khứ skipped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại skip skip hoặc skippest¹ skips hoặc skippeth¹ skip skip skip
Quá khứ skipped skipped hoặc skippedst¹ skipped skipped skipped skipped
Tương lai will/shall²skip will/shallskip hoặc wilt/shalt¹skip will/shallskip will/shallskip will/shallskip will/shallskip
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại skip skip hoặc skippest¹ skip skip skip skip
Quá khứ skipped skipped skipped skipped skipped skipped
Tương lai weretoskip hoặc shouldskip weretoskip hoặc shouldskip weretoskip hoặc shouldskip weretoskip hoặc shouldskip weretoskip hoặc shouldskip weretoskip hoặc shouldskip
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại skip let’s skip skip
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “skip”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /skip/

Danh từ

Số ít Số nhiều
skip/skip/ skip/skip/

skip /skip/

  1. (Kỹ thuật) Xe kíp; thùng kíp.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “skip”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=skip&oldid=2244886” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪp
  • Vần:Tiếng Anh/ɪp/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục skip 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Skip For Now Nghĩa Là Gì