Slam - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈslæm/
Danh từ
slam /ˈslæm/
- Tiếng cửa đóng sầm.
- Sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn.
Ngoại động từ
slam ngoại động từ /ˈslæm/
- Đóng sầm (cửa). to slam the door on somebody — đóng cửa sầm một cái vào mặt ai
- Ném phịch (vật gì, xuống bàn... ).
- (Từ lóng) Thắng một cách dễ dàng.
- Giội, nã (đạn đại bác).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt.
Chia động từ
slam| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to slam | |||||
| Phân từ hiện tại | slamming | |||||
| Phân từ quá khứ | slammed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slam | slam hoặc slammest¹ | slams hoặc slammeth¹ | slam | slam | slam |
| Quá khứ | slammed | slammed hoặc slammedst¹ | slammed | slammed | slammed | slammed |
| Tương lai | will/shall²slam | will/shallslam hoặc wilt/shalt¹slam | will/shallslam | will/shallslam | will/shallslam | will/shallslam |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slam | slam hoặc slammest¹ | slam | slam | slam | slam |
| Quá khứ | slammed | slammed | slammed | slammed | slammed | slammed |
| Tương lai | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | slam | — | let’s slam | slam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
slam nội động từ /ˈslæm/
- Đóng sầm, rập mạnh (cửa).
Chia động từ
slam| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to slam | |||||
| Phân từ hiện tại | slamming | |||||
| Phân từ quá khứ | slammed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slam | slam hoặc slammest¹ | slams hoặc slammeth¹ | slam | slam | slam |
| Quá khứ | slammed | slammed hoặc slammedst¹ | slammed | slammed | slammed | slammed |
| Tương lai | will/shall²slam | will/shallslam hoặc wilt/shalt¹slam | will/shallslam | will/shallslam | will/shallslam | will/shallslam |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slam | slam hoặc slammest¹ | slam | slam | slam | slam |
| Quá khứ | slammed | slammed | slammed | slammed | slammed | slammed |
| Tương lai | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam | weretoslam hoặc shouldslam |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | slam | — | let’s slam | slam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “slam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Tiếng Sán Chay
[sửa]Số từ
slam
- ba.
Tham khảo
- Lê Ngọc Thắng, Trần Văn Ái. Một vài ý kiến về thành phần dân tộc Sán Chay (Sán Chỉ).
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɬam˧/
Số từ
slam
- ba.
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sə̤ː˧˧ laːm˧˧ | ʂəː˧˥ laːm˧˥ | ʂəː˧˧ laːm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂəː˧˥ laːm˧˥ | ʂəː˧˥˧ laːm˧˥˧ | ||
Danh từ
- Phiên âm tiếng Việt của slime, nghĩa là chất nhờn.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Sán Chay
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Số tiếng Sán Chay
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Số tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Slam Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Slam - Từ điển Anh - Việt
-
"slam" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slam Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Slam Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slam Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slam Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Slam Là Gì - Nghĩa Của Từ Slam
-
SLAM Là Gì? -định Nghĩa SLAM | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Slam Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Đất Nặn Slam Là Gì
-
Slam
-
Slam Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Slam Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Slam Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt