1, sleep, slept, slept, ngủ. Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc. Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,9 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [sleep] ; Hiện tại · sleep · sleep · sleeps ; Thì hiện tại tiếp diễn · am sleeping · are sleeping · is sleeping ; Thì quá khứ · slept · slept.
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Sleep ; Quá khứ, Slept ; Quá khứ phân từ, Slept ; Ngôi thứ ba số ít, Sleeps ; Hiện tại phân từ/Danh động từ, Sleeping ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (140) 4 ngày trước · Sleep là một trong những động từ bất quy tắc rất thường gặp, trong những bài ... I couldn't get to sleep at all last night I was so worried.
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, slept, slept, slept, slept ; Quá khứ tiếp diễn, was sleeping, were sleeping, was sleeping, were sleeping ; Hiện tại hoàn thành, have slept, have ...
Xem chi tiết »
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · V1, V2 và V3 của sleep. Sleep là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là các dạng của động từ sleep trong bảng động từ bất quy tắc ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2022 · Sleep là một trong những động từ bất quy tắc rất thường gặp, trong những bài kiểm tra, trong những đoạn đối thoại hằng ngày. Vậy quá khứ của ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Sleep là một trong những động từ bất quy tắc rất thường gặp, trong những bài kiểm tra, trong những đoạn đối thoại hằng ngày. Vậy quá khứ của ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2021 · Sleep là một trong những động từ bất quy tắc rất thường gặp, trong những bài kiểm tra, trong những đoạn đối thoại hằng ngày, Vậy quá khứ của ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2021 · Theo dõi bài viết để biết những cách nói khác của “sleep” nhé! ... Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. 29.04.2020.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Động từ bất quy tắc - Sleep - Leerit ...
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): sleep / slept / slept. Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sleep, sleeper, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sleep Bất Quy Tắc
Thông tin và kiến thức về chủ đề sleep bất quy tắc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu