Sleep - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc sleep
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc sleep
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Sleep.
Cách chia: sleep
Trợ động từ: have, be
Other forms: not sleep
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I sleep
- you sleep
- he/she/it sleeps
- we sleep
- you sleep
- they sleep
Quá khứ
- I slept
- you slept
- he/she/it slept
- we slept
- you slept
- they slept
Hiện tại tiếp diễn
- I am sleeping
- you are sleeping
- he/she/it is sleeping
- we are sleeping
- you are sleeping
- they are sleeping
Hiện tại hoàn thành
- I have slept
- you have slept
- he/she/it has slept
- we have slept
- you have slept
- they have slept
Tương lai
- I will sleep
- you will sleep
- he/she/it will sleep
- we will sleep
- you will sleep
- they will sleep
Tương lai hoàn thành
- I will have slept
- you will have slept
- he/she/it will have slept
- we will have slept
- you will have slept
- they will have slept
Quá khứ tiếp diễn
- I was sleeping
- you were sleeping
- he/she/it was sleeping
- we were sleeping
- you were sleeping
- they were sleeping
Quá khứ hoàn thành
- I had slept
- you had slept
- he/she/it had slept
- we had slept
- you had slept
- they had slept
Tương lai tiếp diễn
- I will be sleeping
- you will be sleeping
- he/she/it will be sleeping
- we will be sleeping
- you will be sleeping
- they will be sleeping
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been sleeping
- you have been sleeping
- he/she/it has been sleeping
- we have been sleeping
- you have been sleeping
- they have been sleeping
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been sleeping
- you had been sleeping
- he/she/it had been sleeping
- we had been sleeping
- you had been sleeping
- they had been sleeping
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been sleeping
- you will have been sleeping
- he/she/it will have been sleeping
- we will have been sleeping
- you will have been sleeping
- they will have been sleeping
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- sleep
- let’s sleep
- sleep
Hiện tại
- sleeping
Quá khứ
- slept
Infinitive
- to sleep
Phân từ hoàn thành
- having slept
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Sleep Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Sleep - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SLEEP
-
Động Từ Bất Qui Tắc Sleep Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - .vn
-
Sleep - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Chia động Từ Sleep Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Quá Khứ đơn Của Sleep
-
Một Số Từ Vựng Liên Quan đến "Sleeping" - IELTS Vietop
-
Top 14 Quá Khứ 3 Của Sleep Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Sleep Là Gì Trong Tiếng Anh? Định Nghĩa Của Từ Sleep Trong Từ ...