Sleep - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Sleep
Email
| Cách chia động từ sleep rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ sleep ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SLEEP
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to sleep | sleeping | slept |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | sleep | sleep | sleeps | sleep | sleep | sleep |
| Hiện tại tiếp diễn | am sleeping | are sleeping | is sleeping | are sleeping | are sleeping | are sleeping |
| Quá khứ đơn | slept | slept | slept | slept | slept | slept |
| Quá khứ tiếp diễn | was sleeping | were sleeping | was sleeping | were sleeping | were sleeping | were sleeping |
| Hiện tại hoàn thành | have slept | have slept | has slept | have slept | have slept | have slept |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been sleeping | have been sleeping | has been sleeping | have been sleeping | have been sleeping | have been sleeping |
| Quá khứ hoàn thành | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping | had been sleeping |
| Tương Lai | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep |
| TL Tiếp Diễn | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping |
| Tương Lai hoàn thành | will have slept | will have slept | will have slept | will have slept | will have slept | will have slept |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping | will have been sleeping |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would sleep | would sleep | would sleep | would sleep | would sleep | would sleep |
| Conditional Perfect | would have slept | would have slept | would have slept | would have slept | would have slept | would have slept |
| Conditional Present Progressive | would be sleeping | would be sleeping | would be sleeping | would be sleeping | would be sleeping | would be sleeping |
| Conditional Perfect Progressive | would have been sleeping | would have been sleeping | would have been sleeping | would have been sleeping | would have been sleeping | would have been sleeping |
| Present Subjunctive | sleep | sleep | sleep | sleep | sleep | sleep |
| Past Subjunctive | slept | slept | slept | slept | slept | slept |
| Past Perfect Subjunctive | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept |
| Imperative | sleep | Let′s sleep | sleep | |||
1 bình luận về “Sleep”
-
Chi cho biết:
Tôi cần đọc từ ở dộng từ Nguyên thể thành d Nguyên thể thanhf từ lử dạng QKĐ
14/01/2022 lúc 20:09
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Sleep Dạng Quá Khứ
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SLEEP
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Cách Chia động Từ Sleep Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Các Thì động Từ Của Sleep? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Top 14 Sleep ở Quá Khứ đơn Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Top 14 Quá Khứ 3 Của Sleep Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Động Từ Bất Qui Tắc Sleep Trong Tiếng Anh
-
Lý Thuyết Và Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn Có đáp án
-
1) Chia Dưới Dạng Thì Quá Khứ đơn Hoặc Quá Khứ Tiếp Diễn. He ...