ngủ đã sức. Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) ... to sleep on; to sleep upon; to sleep over ... (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh) ...
Xem chi tiết »
sleep /sli:p/ nghĩa là: ngủ, giấc ngủ; sự ngủ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sleep, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
To suspend operation without terminating. English Synonym and Antonym Dictionary. sleeps|slept|sleeping syn.: doze drowse nap ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2021 · Ba chế độ Sleep (ngủ), Hibernate (ngủ đông) và Shutdown (tắt nguồn) là những chế độ được dùng để đưa laptop về trạng thái nghỉ ngơi khi không sử ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sleep ý nghĩa, định nghĩa, sleep là gì: 1. the resting state in which the body is not active and the mind is unconscious: 2. to succeed in…
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · slept ý nghĩa, định nghĩa, slept là gì: 1. past simple and past participle of sleep 2. past simple and past participle of sleep 3. past…
Xem chi tiết »
in one's sleep — trong khi ngủ: the sleep of just — giấc ngủ ngon: sleep that ... to sleep like a log (top) — ngủ say ... Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì).
Xem chi tiết »
This bed sleeps two so you can be here with me. Giường này ngủ được hai người nên bạn có thể ở đây với tôi. sleep là gì.
Xem chi tiết »
to sleep upon tiếng Anh là gì? to sleep over- gác đến ngày mai=to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai!let sleeping dogs lie- (xem) ...
Xem chi tiết »
1. “Sleep” nghĩa là gì? ... - “Sleep” được phát âm là /sliːp/, đây vừa là động từ, vừa là danh từ. ... + Nghĩa thứ nhất là chỉ trạng thái ngủ, trạng thái nghỉ ngơi ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2017 · Nói đến "sleep", bạn có bao giờ "fall asleep" trong lớp học? "Fall asleep" là quá trình đi vào giấc ngủ, tức là lúc đầu tỉnh táo, nhưng do ngoại ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi · Ngủ (một giấc ngủ). to sleep the sleep of the just ngủ một giấc ngủ ngon · Có đủ chỗ ngủ cho. this lodging sleeps 50 men chỗ trọ này có đủ ...
Xem chi tiết »
Ok then go to sleep that's what Iam going to do right now. Ngủ đi đó là những gì tôi sẽ làm bây giờ. Go to sleep you have got work tomorrow.".
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (140) 4 ngày trước · Quá khứ của động từ Sleep là gì? Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. sleep, slept, slept, ngủ ...
Xem chi tiết »
Đi ngủ đi, con trai. 2. Shut up and go to sleep. Im miệng và ngủ đi. 3. Now take a tranquilizer, go ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sleep Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sleep là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu