Những lần khác, động từ sleep ; Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "sleep", I, am sleeping ; Quá khứ đơn (Simple past) "sleep", I, slept ; Quá khứ tiếp ...
Xem chi tiết »
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been sleeping, have been sleeping ; Quá khứ hoàn thành, had slept, had slept ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been sleeping, had ...
Xem chi tiết »
Hiện tại tiếp diễn, am sleeping, are sleeping, is sleeping, are sleeping ; Quá khứ đơn, slept, slept, slept, slept ; Quá khứ tiếp diễn, was sleeping, were ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (140) Hiện tại đơn, sleep, sleep ; Hiện tại tiếp diễn, am sleeping, are sleeping ; Quá khứ đơn, slept, slept ; Quá khứ tiếp diễn ...
Xem chi tiết »
HT: thì hiện tại. QK: thì quá khứ. TL: thì tương lai. HTTD: hoàn thành tiếp diễn ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Please be quiet! The baby is sleeping. (Hãy trật tự đi. Em bé đang ngủ.) 2. Miêu tả những sự việc có tính chất tạm thời. - Hiện tại đơn diễn tả những ...
Xem chi tiết »
5. The children …………. watching TV. 6. My pets …………. sleeping now. 7. Aunt Helen …………. feeding the ducks.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (23) 24 thg 10, 2021 · Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense) Định nghĩa, Công thức, Cách sử dụng, Cách dùng trong câu và Bài tập áp dụng.
Xem chi tiết »
Cách chia thì động từ Sleep ; Quá khứ tiếp diễn, ᴡaѕ ѕleeping, ᴡere ѕleeping ; Hiện tại hoàn thành, haᴠe ѕlept, haᴠe ѕlept ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động khác trong quá khứ. E.g.: When my mother was going out, I was sleeping at home this morning. ( ...
Xem chi tiết »
Chingun has been sleeping for hours, so the house is very quiet. 3. He has been drinking alcohol since we saw him. 4. I have been doing my homework for the ...
Xem chi tiết »
Trong các thì trong tiếng Anh, THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS) khá là ... cook → cooking; pull → pulling; dream → dreaming; sleep → sleeping ...
Xem chi tiết »
Chia động từ 'to sleep' - Chia động từ Tiếng Anh theo các thời với bab.la. Bị thiếu: diễn | Phải bao gồm: diễn
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,3 (41) Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để ... Are you getting enough sleep?
Xem chi tiết »
Kết hợp với still để chỉ những hành động, sự việc đã xảy ra ở hiện tại và được dự đoán sẽ tiếp diễn trong tương lai. Ví dụ: Tomorrow, I'll still be jogging ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sleep Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thông tin và kiến thức về chủ đề sleep trong thì hiện tại tiếp diễn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu