Sleep - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: slēp, IPA(ghi chú):/sliːp/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn); “to sleep”: (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/slip/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -iːp
Danh từ
sleep /ˈslip/
- Giấc ngủ; sự ngủ. in one's sleep — trong khi ngủ the sleep of just — giấc ngủ ngon sleep that knows no breaking — giấc ngàn thu broken sleep — giấc ngủ trằn trọc to go to sleep — đi ngủ to fall on sleep — (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết
- Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng.
- Sự chết.
Nội động từ
sleep nội động từ slept /ˈslip/
- Ngủ. to sleep like a log (top) — ngủ say
- Ngủ giấc ngàn thu.
- Ngủ trọ, ngủ đỗ. to sleep at a boarding-house — ngủ ở nhà trọ
- (+ with) Ngủ, ăn nằm (với ai). to sleep around — ăn nằm lang chạ
- Nằm yên. sword sleeps in scabbard — gươm nằm yên trong bao
Ngoại động từ
sleep ngoại động từ /ˈslip/
- Ngủ (một giấc ngủ). to sleep the sleep of the just — ngủ một giấc ngủ ngon
- Có đủ chỗ ngủ cho. this lodging sleeps 50 men — chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người
Thành ngữ
- to sleep away:
- Ngủ cho qua (ngày giờ). to sleep hours away — ngủ cho qua giờ
- to sleep in nh to live in:
- (Ê-cốt) Ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ. to be slep in — dùng để ngủ; có người ngủ the bed had not been slept in for months — giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi
- to sleep off:
- Ngủ đã sức.
- Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì). to sleep off one's headache — ngủ cho hết nhức đầu to sleep it off — ngủ cho giã rượu
- to sleep on; to sleep upon; to sleep over:
- Gác đến ngày mai. to sleep on a question — gác một vấn đề đến ngày mai
- let sleeping dogs lie: Xem Dog
- the top sleeps: Con cù quay tít.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sleep”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːp
- Vần:Tiếng Anh/iːp/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sleep Phát âm
-
Danh Từ
-
SLEEP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLEEPING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Sleep - Forvo
-
SLEEP • Phát âm: - British... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Sleep Brain (VOA)
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề “SLEEP” | KISS English - YouTube
-
Anh Ngữ đặc Biệt: Humans Sleep Better Than Other Mammals (VOA)
-
Cách Chia động Từ Sleep Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Sleep Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "sleeps" - Là Gì?
-
Sleep Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Sleep Sounds: Âm Thanh Tiếng Mưa, Nước Chảy Giúp Ngủ Ngon, Dễ Ngủ