sleeping trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
buồn ngủ ; chuyện ngủ ; chàng trai ; chưa ngủ ; có thể ngủ ; công chú ngủ trong rừng hả ; giường ; giấc ngủ ; hay là ngủ ; hầu giường ; khi anh ngủ ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · sleep-walking {danh từ} · sleeping pills {số nhiều} · sleep around {động từ} · sleep with {động từ} [thành ngữ] · sleep soundly {động từ}.
Xem chi tiết »
"Sleep" tiếng việt là: giấc ngủ; sự ngủ. Ex: in one's sleep = trong khi ngủ. Ex: the sleep of just = giấc ngủ ngon. Ex: sleep that knows no breaking = giấc ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · giấc ngủ·giấc·ngũ·giấc hoa·ngủ giấc ngàn thu·ngủ trọ·ngủ đỗ·nằm yên·sự chết·sự nghỉ ngơi·sự ngủ·sự tĩnh dưỡng·Ngủ·ghèn·tulog·nhửJesus also ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sleep trong một câu và bản dịch của họ · NREM sleep accounts for 75-80% of sleep duration. · Giấc ngủ NREM chiếm 75- 80% tổng thời gian ngủ giấc.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Is sleeping trong một câu và bản dịch của họ ... Her job is sleeping in your bedroom! Công việc của nó là ngủ trong phòng ngủ của bạn! Brad's ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sleeping ý nghĩa, định nghĩa, sleeping là gì: 1. in or relating to the state of sleep: 2. the state or condition of being in a state of ...
Xem chi tiết »
Giấc ngủ; sự ngủ. in one's sleep — trong khi ngủ: the sleep of just — giấc ngủ ngon: sleep that knows no breaking — giấc ngàn thu: broken ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
To suspend operation without terminating. English Synonym and Antonym Dictionary. sleeps|slept|sleeping syn.: doze drowse nap ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sleep disorder ý nghĩa, định nghĩa, sleep disorder là gì: 1. any of ... trong tiếng Bồ Đào Nha ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... ngủ đã sức. Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) ... sleep tight. (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh) ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · 1. sleep soundly in Vietnamese – Glosbe Dictionary · glosbe.com · 7/6/2021 ; 2. TO SLEEP SOUNDLY Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch · tr-ex.me.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sleeping Dịch Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sleeping dịch tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu