Sleeping Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "sleeping" thành Tiếng Việt

ngủ là bản dịch của "sleeping" thành Tiếng Việt.

sleeping adjective noun verb ngữ pháp

Present participle of sleep. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • ngủ

    verb

    Would you two knock it off with the loud noise? I'm trying to sleep.

    Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.

    GlTrav3
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sleeping " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sleeping" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sleeping Dịch Sang Tiếng Việt