Sleeping - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
sleeping
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈsli.piɳ/
Từ khóa » Sleep Số Nhiều
-
Vậy Hãy Cùng Monkey Xem Ngay Cách Chia động Từ Sleep Nhanh Và Dễ Hiểu Ngay Sau đây. ... Cách Chia động Từ Sleep Trong Cấu Trúc Câu đặc Biệt.
-
Sleep - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Sleep" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Các Thì động Từ Của Sleep? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Sleep - Leerit
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sleep Trong Câu Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SLEEP
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: SLEEP --... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Quá Khứ đơn Của Sleep
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Của Sleep Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Chế độ Sleep Là Gì? Chế độ Sleep Máy Tính Có Tốn điện Không?
-
Một Số Từ Vựng Liên Quan đến "Sleeping" - IELTS Vietop