SLIDESHOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SLIDESHOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từslideshowslideshowslidestrình chiếuslideshowslide showprojectionshowbroadcastshowcasedridesharingridesharepresentationchiếu ảnhslideshowphoto slide
Ví dụ về việc sử dụng Slideshow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
your slideshowtrình chiếu của bạnSlideshow trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - presentación
- Người pháp - diaporama
- Người đan mạch - diasshow
- Tiếng đức - diashow
- Thụy điển - bildspel
- Na uy - lysbildefremvisning
- Hà lan - diavoorstelling
- Tiếng ả rập - الشرائح
- Hàn quốc - 슬라이드쇼
- Tiếng nhật - スライドショー
- Tiếng slovenian - diaprojekcija
- Ukraina - показ слайдів
- Người hy lạp - παρουσίαση
- Người hungary - diavetítés
- Người serbian - слидесхов
- Tiếng slovak - prezentácia
- Người ăn chay trường - слайдшоу
- Urdu - سامان
- Tiếng rumani - prezentare
- Tiếng tagalog - slideshow
- Tiếng bengali - স্লাইডশো
- Tiếng mã lai - tayangan slaid
- Thái - ภาพสไลด์
- Thổ nhĩ kỳ - slayt gösterisi
- Tiếng hindi - स्लाइडशो
- Đánh bóng - pokaz slajdów
- Bồ đào nha - apresentação
- Tiếng phần lan - diaesitys
- Tiếng croatia - prezentaciju
- Tiếng indonesia - slide
- Séc - prezentace
- Tiếng nga - слайдшоу
- Tiếng do thái - מצגת
- Người trung quốc - 幻灯片
- Người ý - presentazione
Từ đồng nghĩa của Slideshow
slide show presentation presenting submission introduction slide submitting slideshareslideshowsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt slideshow English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slideshow Tiếng Việt Là Gì
-
SLIDE SHOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Slideshow Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Slideshow Là Gì - Slideshow Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Slideshow Là Gì? Làm Sao để Slideshow Thu Hút Người Xem?
-
Slideshow Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tạo Slide đẹp, Thu Hút Nhất
-
Slide Show Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slideshow Là Gì? Cách Tạo Và Những điều Cần Biết Về Chúng | KTPM
-
SLIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Slide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Slide Là Gì
-
Slide Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Anh Việt "slide Show" - Là Gì?
-
"Slide" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Slideshow Là Gì – Slideshow Trong Tiếng Tiếng Việt - Hỏi Gì 247