Slideshow Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Phép dịch "Slideshow" thành Tiếng Việt

Chiếu slide là bản dịch của "Slideshow" thành Tiếng Việt.

Slideshow + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Chiếu slide

    MicrosoftLanguagePortal
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Slideshow " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

slideshow noun ngữ pháp

A presentation of a series of photographic slides, usually with a spoken or recorded explanation. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"slideshow" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho slideshow trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Từ khóa » Slideshow Tiếng Việt Là Gì