"slime" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slime Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"slime" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

slime

slime
  • danh từ
    • chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn
    • chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
bột đá
bùn
  • coal slime: bùn than
  • organic slime: bùn thối
  • organic slime: bùn hữu cơ
  • slime concentrating table: bảng nồng độ bùn khoan
  • slime ground: đất bùn
  • slime pit: hố bùn khoan
  • slime pulp: bùn sơlem
  • slime pump: máy bơm bùn
  • slime water: nước bùn
  • thickened slime: bùn quặng cô đặc
  • bùn cát
    bùn chưa lắng
    bùn khoan
  • slime concentrating table: bảng nồng độ bùn khoan
  • slime pit: hố bùn khoan
  • bùn loãng
    bùn lỏng
    Giải thích EN: A similar moist, sticky layer of industrial material..
    Giải thích VN: Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp.
    bùn quặng
  • thickened slime: bùn quặng cô đặc
  • bùn xỉ
    cặn
    nước bùn
    mùn khoan
    slime coating
    màng sinh học
    slime separator
    máy chọn quặng nghiền nhỏ (sau khi tách khỏi cát)
    cặn
  • clarifier slime: cặn lọc
  • separator slime: cặn của máy tách
  • chất nhớt
    loại bỏ chất nhớt
    xỉ
    casing slime
    niệm dịch ruột
    slime crusher
    máy nghiền bã
    slime crusher
    máy nghiền bún
    slime crushing machine
    máy nghiền gọt
    slime development
    sự tạo thành vết bẩn
    slime fermentation
    sự lên men nhớt
    surface slime
    niêm dịch bề mặt

    obùn, mùn khoan

    §organic slime : bùn hữu cơ, bùn thối, sapropen

    Xem thêm: sludge, goo, gook, guck, gunk, muck, ooze

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    slime

    Từ điển Collocation

    slime noun

    ADJ. thick | primeval, primordial the primeval slime from which all life developed

    VERB + SLIME be covered in/with | produce Frogs produce slime to keep their skin moist.

    SLIME + VERB ooze

    PHRASES a trail of slime The snail left a trail of slime along the floor.

    Từ điển WordNet

      n.

    • any thick messy substance; sludge, goo, gook, guck, gunk, muck, ooze

      v.

    • cover or stain with slime

      The snake slimed his victim

    English Synonym and Antonym Dictionary

    slimes|slimed|slimingsyn.: mire muck mud slush

    Từ khóa » Slime Nghĩa Tiếng Anh Là Gì