Slime | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slime Best translation match:
English Vietnamese
slime * danh từ - chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn - chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
Probably related with:
English Vietnamese
slime chất lỏng ; chất nhờn ; lỏng ; lỏng đó ; mẫu chất lỏng ; nhầy nhụa ; nhắc gì đến tao ; nhớt ;
slime chất lỏng ; chất nhờn ; lỏng ; lỏng đó ; mẫu chất lỏng ; nhầy nhụa ; nhắc gì đến tao ; nhớt ;
May be synonymous with:
English English
slime; goo; gook; goop; guck; gunk; muck; ooze; sludge any thick, viscous matter
May related with:
English Vietnamese
slime-gland * danh từ - (động vật học) tuyến nhớt (ở động vật thân mềm)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Slime Nghĩa Tiếng Anh Là Gì