Slowdown Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowdown | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Slowdown
  • Từ điển Anh - Việt
Slowdown Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 Thông dụng
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Sự chậm lại, sự làm chậm lại
      • 1.1.2 Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
      • 1.1.3 Sự suy thoái (kinh tế)
  • 2 Chuyên ngành
    • 2.1 Toán & tin
      • 2.1.1 chậm lại
      • 2.1.2 giảm tốc độ
    • 2.2 Kỹ thuật chung
      • 2.2.1 sự hãm
      • 2.2.2 sự làm chậm
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 noun
    • 3.2 Từ trái nghĩa
      • 3.2.1 noun

Thông dụng

Danh từ

Sự chậm lại, sự làm chậm lại
Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
Sự suy thoái (kinh tế)

Chuyên ngành

Toán & tin

chậm lại
giảm tốc độ
network slowdowngiảm tốc độ mạng

Kỹ thuật chung

sự hãm
sự làm chậm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrest , deceleration , decline , delay , downtrend , downturn , drop , drop-off , falloff , freeze , inactivity , retardation , slack , slackening , slow-up , stagnation , stoppage , strike , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slash , taper , brake , curb , setback , slump

Từ trái nghĩa

noun
breakthrough , increase , rise , speed-up

Xem thêm các từ khác

  • Slowing-down

    sự làm chậm,
  • Slowing-down area

    vùng làm chậm dần,
  • Slowing-down density

    mật độ làm chậm dần, mật độ hãm,
  • Slowing-down length

    chiều dài làm chậm dần,
  • Slowing-down power

    năng suất làm chậm,
  • Slowing down

    sự đi chậm dần lại, sự hãm, sự làm chậm lại (sản xuất...)
  • Slowing down power

    lực giảm tốc,
  • Slowly

    Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng...
  • Slowly ageing tar

    guđron già chậm,
  • Slowly but surely

    Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • Slowly varying voltage

    điện áp thay đổi chậm,
  • Slowness

    / ´slounis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự kém lanh lợi, sự đần độn, sự buồn tẻ (cuộc biểu...
  • Slowspeed engine

    động cơ tốc độ thấp,
  • Sloyd

    / slɔid /, như sloid,
  • Slr

    viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • Slub

    / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),

Từ khóa » Slow Down Nghĩa Tiếng Việt Là Gì