TO SLOW DOWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO SLOW DOWN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə sləʊ daʊn]to slow down [tə sləʊ daʊn] chậm lạislow downslowdownđể làm chậmto slow downto retardto slow-walkgiảm tốc độslow downspeed reducerreduce speeddecelerationspeed reductiondeceleratedecrease the speedrate reductionreducing the ratedownshiftingchậm hơnmore slowlyslowlater thanchậm đislow downchững lạistallleveled offslowingfalteringstagnatedhaltedstoppedslowdownđể làm giảmto reduceto relieveto decreaseto lowerto alleviateto lessento easeto dampento diminishto detractchậm chạpslowslowlysluggishslownesssluggishnesslagginglaggardchậm xuốngslow downslowly down
Ví dụ về việc sử dụng To slow down trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you need to slow downbạn cần chậm lạicần phải chậm lạito slow down the aging processlàm chậm quá trình lão hóato slow down the progressionlàm chậm tiến triểnto slow down the processlàm chậm quá trìnhtime to slow downthời gian để làm chậmto slow down the growthlàm chậm sự phát triểnlàm chậm sự tăng trưởngto slow down or stopchậm lại hoặc dừng lạichậm lại hoặc ngừngto slow down a bitchậm lại một chútTo slow down trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - más despacio
- Người pháp - retarder
- Người đan mạch - at bremse
- Thụy điển - att sakta ner
- Na uy - tregere
- Hà lan - afremmen
- Tiếng ả rập - لإبطاء
- Hàn quốc - 천천히
- Tiếng nhật - 遅らせる
- Tiếng slovenian - upočasniti
- Ukraina - уповільнити
- Tiếng do thái - להאט
- Người hy lạp - να επιβραδύνετε
- Người hungary - lassítani
- Tiếng slovak - spomaliť
- Người ăn chay trường - да забави
- Tiếng rumani - să încetineşti
- Người trung quốc - 减缓
- Tiếng tagalog - pabagalin
- Tiếng bengali - ধীরে ধীরে
- Tiếng mã lai - perlahan
- Thái - ชะลอ
- Thổ nhĩ kỳ - yavaşlamak
- Tiếng hindi - धीमा करने
- Đánh bóng - zwolnić
- Bồ đào nha - travar
- Tiếng phần lan - hidastaa
- Tiếng croatia - usporiti
- Tiếng indonesia - perlahan
- Séc - zpomalit
- Tiếng nga - замедлять
- Kazakhstan - бәсеңдету
- Người serbian - da usporiš
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớislowtính từchậmslowdanh từslowslowđộng từlàmslowlàm chậm lạidownđộng từxuốnggiảmhạdowngiới từdướidowndanh từdown to slot machinesto slow down a bitTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to slow down English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slow Down Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Slow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Slow Down - Từ điển Anh - Việt
-
Slow Down Là Gì
-
Slow Down Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
SLOW-DOWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
SLOW DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Slow Down Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "slow-down" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "slow Down" - Là Gì?
-
Slow Down: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Slow Down Là Gì - .vn
-
Slowing Down Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Slow Down Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh ... - LIVESHAREWIKI
-
Slowdown Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowdown | Từ điển Anh - Việt