Slowdown Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowdown | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
Thông dụng
Danh từ
Sự chậm lại, sự làm chậm lại
Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
Sự suy thoái (kinh tế)
Chuyên ngành
Toán & tin
chậm lại
giảm tốc độ
network slowdowngiảm tốc độ mạngKỹ thuật chung
sự hãm
sự làm chậm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
arrest , deceleration , decline , delay , downtrend , downturn , drop , drop-off , falloff , freeze , inactivity , retardation , slack , slackening , slow-up , stagnation , stoppage , strike , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slash , taper , brake , curb , setback , slumpTừ trái nghĩa
noun
breakthrough , increase , rise , speed-upXem thêm các từ khác
-
Slowing-down
sự làm chậm, -
Slowing-down area
vùng làm chậm dần, -
Slowing-down density
mật độ làm chậm dần, mật độ hãm, -
Slowing-down length
chiều dài làm chậm dần, -
Slowing-down power
năng suất làm chậm, -
Slowing down
sự đi chậm dần lại, sự hãm, sự làm chậm lại (sản xuất...) -
Slowing down power
lực giảm tốc, -
Slowly
Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng... -
Slowly ageing tar
guđron già chậm, -
Slowly but surely
Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc -
Slowly varying voltage
điện áp thay đổi chậm, -
Slowness
/ ´slounis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự kém lanh lợi, sự đần độn, sự buồn tẻ (cuộc biểu... -
Slowspeed engine
động cơ tốc độ thấp, -
Sloyd
/ slɔid /, như sloid, -
Slr
viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex), -
Slub
/ slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),
Từ khóa » Slow Down Có Nghĩa Là Gì
-
Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Slow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Slow Down - Từ điển Anh - Việt
-
Slow Down Là Gì
-
SLOW DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Slow Down Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Slow Down Nghĩa Là Gì?
-
Slowing Down Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Slow Down Là Gì - .vn
-
"slow Down " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Slow Down Nghĩa Là Gì?
-
"Slow It Down" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Slow Down Là Gì - Từ Điển Anh Việt Slow Down - Du Học CaNaDa
-
'slow Down' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Slow Down Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe