Slowly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chậm, chầm chậm, chậm chạp là các bản dịch hàng đầu của "slowly" thành Tiếng Việt.
slowly adverb ngữ phápAt a slow pace. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm slowlyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chậm
adverbShe spoke slowly in case the students should miss her words.
Cô ấy nói chậm lại vì học sinh không nghe kịp.
GlosbeMT_RnD -
chầm chậm
adverbThen they went slowly down the road until they came to an inn, or small hotel.
Rồi ông chầm chậm đi cho đến khi tới một quán trọ, tức một khách sạn nhỏ.
GlosbeMT_RnD -
chậm chạp
adverbThe defeated team slowly left the field.
Đội thua cuộc đang chậm chạp rời khỏi sân.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dần dà
- một cách từ từ
- chậm rãi
- khệnh khạng
- từ từ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " slowly " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "slowly" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Slowly Dịch Là Gì
-
SLOWLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slowly Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowly | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Slowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slowly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slowly Nghĩa Là Gì?
-
SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Slowly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của "slowly" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Slowly Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Top 20 Slowly Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Slowly Là Gì - Nghĩa Của Từ Slowly
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Slowly" | HiNative
-
Trái Nghĩa Của Slowly - Idioms Proverbs