Trái Nghĩa Của Slowly - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- chậm, chầm chậm
Phó từ
quicklyPhó từ
fast rapidlyTừ đồng nghĩa của slowly
slowly Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của slowing down Từ trái nghĩa của slowing up Từ trái nghĩa của slowish Từ trái nghĩa của slow jog Từ trái nghĩa của slow lane Từ trái nghĩa của slowly but surely Từ trái nghĩa của slow mo Từ trái nghĩa của slow motion Từ trái nghĩa của slow moving Từ trái nghĩa của slowness Từ trái nghĩa của slow on the uptake An slowly antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slowly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của slowlyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Slowly Dịch Là Gì
-
SLOWLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slowly Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowly | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Slowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slowly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slowly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Slowly Nghĩa Là Gì?
-
SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Slowly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của "slowly" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Slowly Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Top 20 Slowly Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Slowly Là Gì - Nghĩa Của Từ Slowly
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Slowly" | HiNative