Trái Nghĩa Của Slowly - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: slowly slowly /'slouli/
  • phó từ
    • chậm, chầm chậm
Trái nghĩa của slowly

Phó từ

quickly

Phó từ

fast rapidly

Đồng nghĩa của slowly

slowly Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của slowing down Trái nghĩa của slowing up Trái nghĩa của slowish Trái nghĩa của slow jog Trái nghĩa của slow lane Trái nghĩa của slowly but surely Trái nghĩa của slow mo Trái nghĩa của slow motion Trái nghĩa của slow moving Trái nghĩa của slowness Trái nghĩa của slow on the uptake An slowly antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slowly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của slowly

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Slowly Dịch Là Gì