Small Beer

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. small beer
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
small beer Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: small beer Phát âm : /'smɔ:l'biə/

+ danh từ

  • bia nhẹ
  • người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn
  • to chronicle small_beer
    • bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng
  • to think no small_beer of oneself
    • tự cho mình là ghê gớm lắm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  triviality trivia trifle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "small beer"
  • Những từ có chứa "small beer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bé rượu bia mủng khuôn phép nổi bọt đã thèm bọt bốt nóp đóng chai more...
Lượt xem: 655 Từ vừa tra + small beer : bia nhẹ

Từ khóa » Small Beer Nghĩa Là Gì