Small Beer
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- small beer
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- bia nhẹ
- người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn
- to chronicle small_beer
- bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng
- to think no small_beer of oneself
- tự cho mình là ghê gớm lắm
- Từ đồng nghĩa: triviality trivia trifle
- Những từ có chứa "small beer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bé rượu bia mủng khuôn phép nổi bọt đã thèm bọt bốt nóp đóng chai more...
Từ khóa » Small Beer Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Small Beer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ: Small Beer
-
Small Beer Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Small Beer Là Gì
-
Small Beer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Small Beer - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Small Beer
-
'small Beer' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Small Beer Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Small Beer Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Small Beer
-
"He's Really Rather Small Beer." Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
Small Beer Definition & Meaning | Britannica Dictionary