Những cách nói khác nhau của 'Small' - VnExpress vnexpress.net › nhung-cach-noi-khac-nhau-cua-small-3605002 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
tính từ. nhỏ, bé, chật. small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá. nhỏ, yếu.
Xem chi tiết »
Các từ khác nhau để sử dụng thay vì "SMALL": ; Homuncular, Little-bitty, Poky ; Ickle, Meager, Portable ; Inadequate, Measly, Puny ; Small-scale, Microscopic, Pygmy ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · NOT GREAT IN SIZE, AMOUNT, ETC. I live in a small town. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. little.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Liqueurs are usually drunk in small quantities. Các từ đồng nghĩa. diminutive · dinky informal. exiguous formal.
Xem chi tiết »
Nhỏ, yếu. small voice: giọng nhỏ yếu ... ( số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt) ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ small: => little, petty, lesser, petite…. ... Đặt câu với từ small: => He's so small in the big world (Cậu ấy thật nhỏ bé giữa thế ...
Xem chi tiết »
tính từ. nhỏ, bé, chật. small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá. nhỏ, yếu.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:38 Đã đăng: 27 thg 11, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của small là: big, large, tall bạn nhé. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2020 · GOOD excellent /ˈeksələnt/: xuất sắc amazing /əˈmeɪzɪŋ/: đáng kinh ngạc ; FUNNY comical /ˈkɒmɪkl/: hài hước, khôi hài hilarious /hɪˈleəriəs/: vui ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · NÓI TIẾNG ANH SANG HƠN KHI BIẾT BỘ TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "VERY" ; Very angry, Furious ; Very annoying, Exasperating ; Very boring, Dull ; Very beautiful ...
Xem chi tiết »
small rain — mưa nhỏ: small shopkeeper — tiểu chủ: the coat is too small for me — cái áo bành tô đối với tôi chật quá. Nhỏ, yếu. small voice — giọng nhỏ yếu.
Xem chi tiết »
không to bằng cái gì khác cùng một loại. the small intestine. ruột non. (về chữ) không viết hoặc in hoa; chữ nhỏ, chữ thường. không làm trên quy mô lớn.
Xem chi tiết »
Tôi rất tiếc rằng tôi phải hủy yêu cầu đặt phòng họp và bữa tối 3 món của chúng tôi. I'd like to rent a small car/large car/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Small đồng Nghĩa Với Từ Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề small đồng nghĩa với từ nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu