Tổng Hợp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Tránh Lặp Từ Khi Nói – Viết

tu dong nghia trong tieng anh 1

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, từ những cặp từ có ý nghĩa tương đồng đến những từ có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng.

GOOD excellent /ˈeksələnt/: xuất sắc amazing /əˈmeɪzɪŋ/: đáng kinh ngạc wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời pleasant /ˈpleznt/: dễ chịu, tốt đẹp marvelous /ˈmɑːvələs/: kỳ diệu exceptional /ɪkˈsepʃənl/ : nổi bật fantastic /fænˈtæstɪk/ : tuyệt diệu outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: xuất sắc terrific /təˈrɪfɪk/: tuyệt vời

FUNNY comical /ˈkɒmɪkl/: hài hước, khôi hài hilarious /hɪˈleəriəs/: vui vẻ, vui nhộn entertaining /ˌentəˈteɪnɪŋ/: giải trí, thú vị humorous /ˈhjuːmərəs/: khôi hài, hài hước amusing /əˈmjuːzɪŋ/: vui, làm cho buồn cười whimsical /ˈwɪmzɪkl/: kỳ quái, kỳ dị witty /ˈwɪti/: dí dỏm, tế nhị gleeful /ˈɡliːfl/: hân hoan, vui sướng laughable /ˈlɑːfəbl/: tức cười, nực cười

LIKE admire /ədˈmaɪə(r)/: ngưỡng mộ adore /əˈdɔː(r)/: quý mến treasure /ˈtreʒə(r)/: trân quý fancy /ˈfænsi/: thích appreciate /əˈpriːʃieɪt/: quý trọng respect /rɪˈspekt/: kính trọng cherish /ˈtʃerɪʃ/: yêu dấu desire /dɪˈzaɪə(r)/: khao khát enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú

BAD awful /ˈɔːfl/: dễ sợ, khủng khiếp terrible /ˈterəbl/: dễ sợ, ghê gớm horrible /ˈhɒrəbl/: kinh khủng, xấu xa horrific /həˈrɪfɪk/: kinh khủng, khủng khiếp dreadful /ˈdredfl/: dễ sợ, khủng khiếp outrageous /aʊtˈreɪdʒəs/: tàn bạo, vô nhân đạo shameful /ˈʃeɪmfl/: hổ thẹn, xấu hổ despicable /dɪˈspɪkəbl/: ti tiện, hèn hạ disgraceful /dɪsˈɡreɪsfl/: nhục nhã

HAPPY content /ˈkɒntent/: bằng lòng, hài lòng satisfied /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng, vừa ý blissful /ˈblɪsfl/: hạnh phúc, sung sướng joyful /ˈdʒɔɪfl/: vui mừng, hân hoan delighted /dɪˈlaɪtɪd/: vui mừng, hài lòng ecstatic /ɪkˈstætɪk/: mê ly, ngây ngất thrilled /θrɪld/: xúc động, hồi hộp glad /ɡlæd/: vui lòng, sung sướng pleased /pliːzd/: hài lòng, sẵn lòng

Xem thêm Sự khác nhau trong cách sử dụng DO và MAKE

SAD miserable /ˈmɪzrəbl/: khốn khổ, nghèo nàn gloomy /ˈɡluːmi/: buồn rầu, ảm đạm dejected /dɪˈdʒektɪd/: buồn nản, chán nản depressed /dɪˈprest/: chán nản, thất vọng disheartened /dɪsˈhɑːtnd/: nản lòng blue /bluː/: chán nản, thất vọng unhappy /ʌnˈhæpi/: không hạnh phúc wretched /ˈretʃɪd/: khốn khổ heartbroken /ˈhɑːtbrəʊkən/: đau khổ

BIG large /lɑːdʒ/: rộng lớn, rộng rãi colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, to lớn enormous /ɪˈnɔːməs/: to lớn, khổng lồ gigantic /dʒaɪˈɡæntɪk/: khổng lồ, kết xù huge /hjuːdʒ/: to lớn, đồ sộ, khổng lồ massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ substantial /səbˈstænʃl/: quan trọng, đáng kể significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: quan trọng, ý nghĩa tremendous /trəˈmendəs/: rất lớn, trầm trọng

SCARY haunting /ˈhɔːntɪŋ/: ám ảnh, làm bất an terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/: đáng sợ, khủng khiếp creepy /ˈkriːpi/: rùng mình, sởn gai óc sinister /ˈsɪnɪstə(r)/: ác, độc ác, hung hãn chilling /ˈtʃɪlɪŋ/: ớn lạnh unnerving /ˌʌnˈnɜːvɪŋ/: làm mất can đảm ghostly /ˈɡəʊstli/: thuộc ma quỷ, bóng ma eerie /ˈɪəri/: sợ sệt vì mê tín horrifying /ˈhɒrɪfaɪɪŋ/: làm khiếp sợ

SMALL diminutive /dɪˈmɪnjətɪv/: nhỏ xíu, bé tí little /ˈlɪtl/: nhỏ bé, bé bỏng miniature /ˈmɪnətʃə(r)/: nhỏ, thu nhỏ lại minute /ˈmɪnɪt/: nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng petite /pəˈtiːt/: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, bé xíu tiny /ˈtaɪni/: rất nhỏ, nhỏ li ti wee /wiː/: rất nhỏ slight /slaɪt/: mỏng mảnh, thon gầy, yếu ớt

Rate this post

Từ khóa » Small đồng Nghĩa Với Từ Nào