Đồng Nghĩa Của Small - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- nhỏ, bé, chật
- small rain: mưa nhỏ
- small shopkeeper: tiểu chủ
- the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá
- nhỏ, yếu
- small voice: giọng nhỏ yếu
- nhẹ, loãng
- this beer is very small: loại bia này rất nhẹ
- ít, không nhiều
- to have small German: biết ít tiếng Đức
- there was no small excitement about it: đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
- nhỏ mọn, không quan trọng
- the small worries of life: những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
- small matter: việc không quan trọng
- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
- great and small: giàu cũng như nghèo
- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
- I call it small of him to remind me of: hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện
- to feel (look) small
- thấy tủi, thấy nhục nhã
- the still small voice
- (xem) still
- nhỏ, bé, chật
- danh từ
- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
- the small of the back: chỗ thắt lưng
- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)
- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
- phó từ
- nhỏ, nhỏ bé
- to talk small: nói nhỏ
- to sing small
- (xem) sing
- nhỏ, nhỏ bé
Some examples of word usage: small
1. The small dog chased after the ball. Con chó nhỏ đuổi theo quả bóng. 2. She wore a small ring on her pinky finger. Cô ấy đeo một chiếc nhẫn nhỏ trên ngón tay út. 3. The small child held his mother's hand tightly. Đứa trẻ nhỏ nắm chặt tay của mẹ. 4. We stopped at a small café for a quick snack. Chúng tôi dừng lại tại một quán cà phê nhỏ để ăn một bữa nhẹ. 5. The small town was quiet and peaceful. Thị trấn nhỏ yên bình và thanh bình. 6. She had a small garden with colorful flowers. Cô ấy có một khu vườn nhỏ với những bông hoa đầy màu sắc. Từ đồng nghĩa của smallDanh từ
chophouse tearoom quick-lunch café grease joint coffee bar fay eating house hash house noshery soup house lunchroom cake shop nisse packet burger joint elfTính từ
little minute tiny diminutive miniature petite undersized quantity cramped limited meager microscopic minuscule modest narrow paltry poor short slight small-scale young baby bantam mini petty scanty shrimp toy trifling wee bitty humble immature inadequate inconsequential inconsiderable insufficient picayune piddling pint-sized pitiful pocket-sized puny runty scrubby stunted teensy teeny trivial unpretentiousTính từ
minor unimportant insignificant lesser light negligible inferior lower mean secondary set bush-league ineffectual minor-league small-fry small-time unessentialTính từ
narrow-minded nasty base grudging ignoble illiberal selfish vulgarTừ trái nghĩa của small
small Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của smacking Từ đồng nghĩa của smack in the middle Từ đồng nghĩa của smack of Từ đồng nghĩa của smack with Từ đồng nghĩa của s mail Từ đồng nghĩa của small amount Từ đồng nghĩa của small amount of money Từ đồng nghĩa của small apartment Từ đồng nghĩa của small arms Từ đồng nghĩa của small bag Từ đồng nghĩa của small bed An small synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with small, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của smallHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Small đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small'
-
65 Từ đồng Nghĩa Với SMALL Kèm Theo Ví Dụ
-
Small - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Small Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Small - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Small Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Của Smallest - Từ đồng Nghĩa
-
IHeartEnglish - Từ đồng Nghĩa Với Từ "Small" | Facebook
-
Từ Trái Nghĩa Của "small" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tổng Hợp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Tránh Lặp Từ Khi Nói – Viết
-
NÓI TIẾNG ANH SANG HƠN KHI BIẾT BỘ TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI ...
-
Small - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'small' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
SMALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển