small - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › small
Xem chi tiết »
Tính từ · Nhỏ, bé, chật · Nhỏ, yếu · Nhẹ, loãng · Ít, không nhiều · Nhỏ mọn, không quan trọng · Nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ · Nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · I have a small problem I would like to discuss with you. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2018 · Khác với tính từ Small, Little có thể giữ vai trò danh từ, tính từ, phó từ trong câu. Tính từ Little có nghĩa là nhỏ bé, bé bỏng. Ta có thể dùng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'small' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "small" từ Anh sang Việt ... small-minded {tính}.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2019 · Những tính từ gần nghĩa với 'small'. "Minute" có nghĩa nhỏ, vụn vặt, cặn kẽ; "wee" được dùng khi muốn nói "một chút".
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; small. * tính từ - nhỏ, bé, chật =small rain+ mưa nhỏ =small shopkeeper+ tiểu chủ =the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi ...
Xem chi tiết »
tính từ. nhỏ, bé, chật. a small house /town /room /sum of money. một ngôi nhà/thành phố/căn phòng/số tiền nhỏ. my influence over her is small , so she won't ...
Xem chi tiết »
So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ ngắn (Comparatives and superlatives of short adjectives) 1 – Định nghĩa tính từ ngắn – Tính từ ngắn là những tính từ ...
Xem chi tiết »
My house is smaller than Linda's house. Billy is the smallest kid in the class. Little Khác với tính từ Small, Little có thể giữ vai trò danh từ, tính từ ...
Xem chi tiết »
Small đơn giản nói về kích cỡ, nó trái nghĩa với big hay large. Tính từ little thường diễn tả một cảm xúc nào đó. Trong một vài cụm từ cố định, little được ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2021 · Short – /ʃɔːrt/: Ngắn; Fast – /fæst/: Nhanh; Heavy /ˈhev.i/: Nặng; Happy /ˈhæp.i/: Vui vẻ ...
Xem chi tiết »
Tính từ chỉ chất lượng trong tiếng Anh được phân ra làm 2 loại. a. Tính từ ngắn- short adjective b. Tính từ dài - long adjective. Để phân biệt tính từ ngắn và ...
Xem chi tiết »
Các từ khác nhau để sử dụng thay vì "SMALL": ; Homuncular, Little-bitty, Poky ; Ickle, Meager, Portable ; Inadequate, Measly, Puny ; Small-scale, Microscopic, Pygmy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Small Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề small tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu