Small - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/smɔːl/ [smoːɫ]
Âm thanh (Anh); [smoːw]: (tập tin)
Âm thanh: (tập tin) - Vần: -ɔːl
- (Mỹ)
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/smɔl/
- (cot-caught)IPA(ghi chú):/smɑl/
Âm thanh (Mỹ); [smɑɫ]: (tập tin)
- (Úc,New Zealand)IPA(ghi chú):/smoːl/
- (CA)IPA(ghi chú):[smɔːɫ]
Tính từ
small /ˈsmɔl/
- Nhỏ, bé, chật. small rain — mưa nhỏ small shopkeeper — tiểu chủ the coat is too small for me — cái áo bành tô đối với tôi chật quá
- Nhỏ, yếu. small voice — giọng nhỏ yếu
- Nhẹ, loãng. this beer is very small — loại bia này rất nhẹ
- Ít, không nhiều. to have small German — biết ít tiếng Đức there was no small excitement about it — đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
- Nhỏ mọn, không quan trọng. the small worries of life — những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống small matter — việc không quan trọng
- Nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ. great and small — giàu cũng như nghèo
- Nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường. I call it small of him to remind me of — hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện
Thành ngữ
- to feel (look) small: Thấy tủi, thấy nhục nhã.
- the still small voice: Xem Still
Danh từ
small /ˈsmɔl/
- Phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì). the small of the back — chỗ thắt lưng
- (Số nhiều) Kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt).
- (Số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là).
Phó từ
small /ˈsmɔl/
- Nhỏ, nhỏ bé. to talk small — nói nhỏ
Thành ngữ
- to sing small: Xem Sing
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “small”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɔːl
- Vần:Tiếng Anh/ɔːl/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Small Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ Small - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Small Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Sử Dụng Small Và Little | EJOY English
-
SMALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Những Tính Từ Gần Nghĩa Với 'small' - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ : Small | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'small' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ngữ Pháp - So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất Của Tính Từ Ngắn - TFlat
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - PHÂN BIỆT SMALL VÀ LITTLE ... - Facebook
-
Phân Biệt Small Và Little - Học Tiếng Anh
-
Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Dài [Nhận Biết & Cách Sử Dụng Chính Xác]
-
Nicer; Dry- Drier,.... So Sánh Hơn Nhất Của Tính Từ Ngắn, Ta Thêm "-est
-
65 Từ đồng Nghĩa Với SMALL Kèm Theo Ví Dụ