Small - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɔl/
Hoa Kỳ[ˈsmɔl]

Tính từ

[sửa]

small /ˈsmɔl/

  1. Nhỏ, bé, chật. small rain — mưa nhỏ small shopkeeper — tiểu chủ the coat is too small for me — cái áo bành tô đối với tôi chật quá
  2. Nhỏ, yếu. small voice — giọng nhỏ yếu
  3. Nhẹ, loãng. this beer is very small — loại bia này rất nhẹ
  4. Ít, không nhiều. to have small German — biết ít tiếng Đức there was no small excitement about it — đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
  5. Nhỏ mọn, không quan trọng. the small worries of life — những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống small matter — việc không quan trọng
  6. Nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ. great and small — giàu cũng như nghèo
  7. Nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường. I call it small of him to remind me of — hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện

Thành ngữ

[sửa]
  • to feel (look) small: Thấy tủi, thấy nhục nhã.
  • the still small voice: Xem Still

Danh từ

[sửa]

small /ˈsmɔl/

  1. Phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì). the small of the back — chỗ thắt lưng
  2. (Số nhiều) Kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt).
  3. (Số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là).

Phó từ

[sửa]

small /ˈsmɔl/

  1. Nhỏ, nhỏ bé. to talk small — nói nhỏ

Thành ngữ

[sửa]
  • to sing small: Xem Sing

Tham khảo

[sửa]
  • "small", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=small&oldid=1917074” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Phó từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Small Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì