Small - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmɔl/
Hoa Kỳ | [ˈsmɔl] |
Tính từ
[sửa]small /ˈsmɔl/
- Nhỏ, bé, chật. small rain — mưa nhỏ small shopkeeper — tiểu chủ the coat is too small for me — cái áo bành tô đối với tôi chật quá
- Nhỏ, yếu. small voice — giọng nhỏ yếu
- Nhẹ, loãng. this beer is very small — loại bia này rất nhẹ
- Ít, không nhiều. to have small German — biết ít tiếng Đức there was no small excitement about it — đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
- Nhỏ mọn, không quan trọng. the small worries of life — những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống small matter — việc không quan trọng
- Nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ. great and small — giàu cũng như nghèo
- Nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường. I call it small of him to remind me of — hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện
Thành ngữ
[sửa]- to feel (look) small: Thấy tủi, thấy nhục nhã.
- the still small voice: Xem Still
Danh từ
[sửa]small /ˈsmɔl/
- Phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì). the small of the back — chỗ thắt lưng
- (Số nhiều) Kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt).
- (Số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là).
Phó từ
[sửa]small /ˈsmɔl/
- Nhỏ, nhỏ bé. to talk small — nói nhỏ
Thành ngữ
[sửa]- to sing small: Xem Sing
Tham khảo
[sửa]- "small", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Phó từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Small Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
SMALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Small Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Small | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Small Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
IT IS SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ARE SO SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Small Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Bản Dịch Của Small – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Small-sized" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tiny' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt