Smile - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
1 Email
Cách chia động từ smile rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ smile ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SMILE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to smile | smiling | smiled |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | smile | smile | smiles | smile | smile | smile |
Hiện tại tiếp diễn | am smiling | are smiling | is smiling | are smiling | are smiling | are smiling |
Quá khứ đơn | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled |
Quá khứ tiếp diễn | was smiling | were smiling | was smiling | were smiling | were smiling | were smiling |
Hiện tại hoàn thành | have smiled | have smiled | has smiled | have smiled | have smiled | have smiled |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been smiling | have been smiling | has been smiling | have been smiling | have been smiling | have been smiling |
Quá khứ hoàn thành | had smiled | had smiled | had smiled | had smiled | had smiled | had smiled |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been smiling | had been smiling | had been smiling | had been smiling | had been smiling | had been smiling |
Tương Lai | will smile | will smile | will smile | will smile | will smile | will smile |
TL Tiếp Diễn | will be smiling | will be smiling | will be smiling | will be smiling | will be smiling | will be smiling |
Tương Lai hoàn thành | will have smiled | will have smiled | will have smiled | will have smiled | will have smiled | will have smiled |
TL HT Tiếp Diễn | will have been smiling | will have been smiling | will have been smiling | will have been smiling | will have been smiling | will have been smiling |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would smile | would smile | would smile | would smile | would smile | would smile |
Conditional Perfect | would have smiled | would have smiled | would have smiled | would have smiled | would have smiled | would have smiled |
Conditional Present Progressive | would be smiling | would be smiling | would be smiling | would be smiling | would be smiling | would be smiling |
Conditional Perfect Progressive | would have been smiling | would have been smiling | would have been smiling | would have been smiling | would have been smiling | would have been smiling |
Present Subjunctive | smile | smile | smile | smile | smile | smile |
Past Subjunctive | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled |
Past Perfect Subjunctive | had smiled | had smiled | had smiled | had smiled | had smiled | had smiled |
Imperative | smile | Let′s smile | smile |
1 bình luận
-
Like it
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Marinate April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Vote
April 17, 2015Crouch
April 17, 2015Seethe
April 17, 2015Turn
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Smile Thì Quá Khứ
-
Smiled - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Smile - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để SMILE
-
Chia động Từ "to Smile" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Smiled Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
E1: Chuyển Các động Từ Sau Sang Dạng Quá Khứ.ile - ______ 2.fly
-
Nghĩa Của Từ Smile - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Quá Khứ Của Smile #anime #xuhuong - TikTok
-
Smile Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Smile Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Smile And Cry - Inicio | Facebook