Smile - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmɑɪ.əl/
Hoa Kỳ | [ˈsmɑɪ.əl] |
Danh từ
[sửa]smile /ˈsmɑɪ.əl/
- Nụ cười; vẻ mặt tươi cười. to give a faint smile — cười nửa miệng face wreathed in smiles — mặt tươi cười
Nội động từ
[sửa]smile nội động từ /ˈsmɑɪ.əl/
- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. to smile sweetly — cười dịu dàng to smile cynically — cười dịu dàng
Thành ngữ
[sửa]- to smile away:
- Cười để xua tan. to smile someone's anger away — cười cho ai hết giận
- to smile on (upon):
- Mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên. fortune smiles on (upon) him — hắn gặp vận may
- to come up smiling: Lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới.
- to smile somebody into doing something: Cười để khiến ai làm việc gì.
Chia động từ
[sửa] smileDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smile | |||||
Phân từ hiện tại | smiling | |||||
Phân từ quá khứ | smiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smile | smile hoặc smilest¹ | smiles hoặc smileth¹ | smile | smile | smile |
Quá khứ | smiled | smiled hoặc smiledst¹ | smiled | smiled | smiled | smiled |
Tương lai | will/shall² smile | will/shall smile hoặc wilt/shalt¹ smile | will/shall smile | will/shall smile | will/shall smile | will/shall smile |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smile | smile hoặc smilest¹ | smile | smile | smile | smile |
Quá khứ | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled |
Tương lai | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smile | — | let’s smile | smile | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "smile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Smiled
-
Cách Phát âm Smiled Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Smiling - Wiktionary Tiếng Việt
-
SMILE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Smiled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "smiled" - Là Gì?
-
Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh - StudyPhim
-
[Học Phát âm Tiếng Anh] - A Smile Is The Sexiest Curve On Human Body
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Smiled Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
SMILE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Phát âm ED Trong Tiếng Anh: “BÍ KÍP” Dễ Nhớ Không Bao Giờ Sai
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm