Smile - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈsmaɪl/, /ˈsmaɪ.əl/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -aɪl

Danh từ

smile /ˈsmɑɪ.əl/

  1. Nụ cười; vẻ mặt tươi cười. to give a faint smile — cười nửa miệng face wreathed in smiles — mặt tươi cười

Nội động từ

smile nội động từ /ˈsmɑɪ.əl/

  1. mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. to smile sweetly — cười dịu dàng to smile cynically — cười dịu dàng

Thành ngữ

  • to smile away:
    1. Cười để xua tan. to smile someone's anger away — cười cho ai hết giận
  • to smile on (upon):
    1. Mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên. fortune smiles on (upon) him — hắn gặp vận may
  • to come up smiling: Lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới.
  • to smile somebody into doing something: Cười để khiến ai làm việc gì.

Chia động từ

smile
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to smile
Phân từ hiện tại smiling
Phân từ quá khứ smiled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại smile smile hoặc smilest¹ smiles hoặc smileth¹ smile smile smile
Quá khứ smiled smiled hoặc smiledst¹ smiled smiled smiled smiled
Tương lai will/shall²smile will/shallsmile hoặc wilt/shalt¹smile will/shallsmile will/shallsmile will/shallsmile will/shallsmile
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại smile smile hoặc smilest¹ smile smile smile smile
Quá khứ smiled smiled smiled smiled smiled smiled
Tương lai weretosmile hoặc shouldsmile weretosmile hoặc shouldsmile weretosmile hoặc shouldsmile weretosmile hoặc shouldsmile weretosmile hoặc shouldsmile weretosmile hoặc shouldsmile
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại smile let’s smile smile
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “smile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=smile&oldid=2245992” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪl
  • Vần:Tiếng Anh/aɪl/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục smile 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Smiled