Smiling - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Tham khảo
    • 1.5 Từ đảo chữ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈsmaɪlɪŋ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -aɪlɪŋ

Tính từ

[sửa]

smiling (so sánh hơn more smiling, so sánh nhất most smiling)

  1. Mỉm cười, tươi cười, hớn hở.

Động từ

smiling

  1. Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của smile.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “smiling”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ đảo chữ

  • Limings, Lingism, limings, milsing, misling, sliming
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=smiling&oldid=2194868” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪlɪŋ
  • Vần:Tiếng Anh/aɪlɪŋ/2 âm tiết
  • Tính từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục smiling 25 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Smiled