5 thg 8, 2016 · - Chất lỏng: water, tea, coffee, milk, fruit juice, beer, wine, soup. - Chất khí: smoke, air, steam. - Chất sệt: butter, cheese, meat, bread.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Phân các danh từ đếm được và không đếm được :Person, smoke, water, sugar, car, tomato, dog, tea, apple, class, beer, soup, doctor, butter, ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2010 · I. Xếp các danh từ sau vào 2 cột đếm được và không đếm được: people, water, car, dog, tea, apple, smoke, class, beer, soup, doctor, butter, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (107) 4 ngày trước · smoke, air: khói, không khí; water, tea, coffee: nước, trà, cà phê; butter, cheese, meat, bread: bơ, phó mát, thịt, bánh ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2017 · Danh từ “time” nếu dùng với nghĩa là “thời đại” hay “số lần” là danh từ đếm được. VD : I have seen that movie three times before. (số lần, đếm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 1 thg 11, 2021 · Danh từ được chia làm hai loại là danh từ đếm được và không đếm được. ... thể đếm trực tiếp bằng số đếm. Ví dụ: Smoke, Air, water, butter ...
Xem chi tiết »
- Chất lỏng: water, tea, coffee, milk, fruit juice, beer, wine, soup. - Chất khí: smoke, air, steam. - Chất sệt: butter, cheese, meat, bread. - Chất bột: rice ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2021 · - Uncountable nouns: water, tea, smoke, beer, soup, butter, cheese, housework, happiness, sugar, help, information, news, advice, people, bread.
Xem chi tiết »
Ex: rice, advice, information, water, smoke,… Các danh từ không đếm được này không thể thêm “a”, “an” hay các từ chỉ số lượng như one, two, three mà thường ...
Xem chi tiết »
3.1. Danh từ đồ ăn không đếm được · Food – Thức ăn · Flour – Bột mì · Meat – thịt · Rice – gạo/cơm · Cake – bánh ngọt · Bread – bánh mì · ice cream – Kem · cheese – Phô ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (8) Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ đối tượng không ... people, water, car, dog, tea, apple, smoke, class, beer, soup, doctor, ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · e.g.smoke, air: khói, không khíwater, tea, coffee: nước, trà, cà phêbutter, cheese, meat, bread: bơ, phó mát, thịt, bánh mì, (những máy này chưa ...
Xem chi tiết »
Danh từ bất kì là danh từ đếm được hay không đếm được. ... people, water, car, dog, tea, apple, smoke, class, beer, soup, doctor, butter, cheese, house, ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2017 · Is there any sugar? How much wine is there? Các danh từ không đếm được thường gặp: – Chất lỏng: water, tea, coffee, milk, fruit juice, beer, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Smoke đếm được Không
Thông tin và kiến thức về chủ đề smoke đếm được không hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu