Sơ Cấp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sơ cấp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sơ cấp trong tiếng Trung và cách phát âm sơ cấp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sơ cấp tiếng Trung nghĩa là gì.
sơ cấp (phát âm có thể chưa chuẩn) 初 《最低的(等级)。》sơ cấp. (phát âm có thể chưa chuẩn)初 《最低的(等级)。》sơ cấp. 初级。初等 《比较浅近的。浅显易懂的原理或技能; 基础。》toán sơ cấp. 初等数学。sách học sơ cấp. 初级读本。初级 《最低的阶段。》入门 《指初级读物(多用作书名)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ sơ cấp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cười nói nhăn nhở tiếng Trung là gì?
- lễ dâng rượu tiếng Trung là gì?
- để đường lui tiếng Trung là gì?
- viền mắt tiếng Trung là gì?
- từ hành tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sơ cấp trong tiếng Trung
初 《最低的(等级)。》sơ cấp. 初级。初等 《比较浅近的。浅显易懂的原理或技能; 基础。》toán sơ cấp. 初等数学。sách học sơ cấp. 初级读本。初级 《最低的阶段。》入门 《指初级读物(多用作书名)。》
Đây là cách dùng sơ cấp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sơ cấp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 初 《最低的(等级)。》sơ cấp. 初级。初等 《比较浅近的。浅显易懂的原理或技能; 基础。》toán sơ cấp. 初等数学。sách học sơ cấp. 初级读本。初级 《最低的阶段。》入门 《指初级读物(多用作书名)。》Từ khóa » Sơ Cấp Tiếng Trung Là Gì
-
3 Cấp độ Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Hoa Sơ Cấp
-
Học Tiếng Trung Miễn Phí: 15 Bài Học Sơ Cấp Mới Nhất 2022
-
Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Trung Mà Bạn Cần Biết
-
Các Loại Chứng Chỉ Trong Tiếng Trung
-
Các Loại Chứng Chỉ Dành Cho Người Học Tiếng Trung - Du Học INDEC
-
TIẾNG TRUNG SƠ CẤP (BÀI 2)
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Sơ Cấp
-
5 Bước Học Tiếng Trung Sơ Cấp Cơ Bản | Dễ Nhớ | Cấp Tốc 2022
-
Các Loại CHỨNG CHỈ – BẰNG CẤP Tiếng Trung Quốc [Update 2022]
-
Chứng Chỉ Tiếng Trung Quốc Tế HSK - SHZ
-
Tổng Hợp Từ Vựng HSK Từ Cấp 1 Tới Cấp 6 - SHZ
-
Lớp Tiếng Trung Sơ Cấp - Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt đầu
-
TIẾNG TRUNG SƠ CẤP 1 - Unica
-
Combo Sách - Tự Học Tiếng Trung Sơ Cấp (Bộ 4 Cuốn) (Tái Bản)
-
Cách Học Tiếng Trung Hiệu Quả Nhớ Lâu | Cơ Bản & Nâng Cao 2022
-
5 BỘ GIÁO TRÌNH DẠY TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG - Du Học
-
Tất Tần Tật Tài Liệu TIẾNG TRUNG Cho Người TỰ HỌC [pdf] - Hanka