27 thg 8, 2021
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý: · Những số thứ tự kết thúc bằng số 1 như 1st, 21st, 31st,… được viết là first, twenty – first, thirty – ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (285) 26 thg 5, 2017 · Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Dùng để xếp hạng, tuần tự. Sau đây chúng ta cùng trung tâm Elight phân biệt cách sử ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · I. Phân biệt số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh ; 1, One, First ; 2, Two, Second ; 3, Three, Third ; 4, Four, Fourth ...
Xem chi tiết »
1 first st. 2 second nd. 3 third rd. 4 fourth th. 5 fifth th. 6 sixth th. 7 seventh th. 8 eighth th. 9 ninth th. 10 tenth th. 11 eleventh th. 12 twelfth th.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · Số thứ tự (Ordinal numbers): 1st (first), 2nd (second), 3rd (third),… được sử dụng với nhiều mục đích như xếp hạng hay tuần tự. Việc các bạn nắm ...
Xem chi tiết »
First = 1st; Second = 2nd; Third = 3rd; Fourth = 4th; Twenty-sixth = 26th; Hundred and first = 101st ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) Dùng để đếm số lượng. Số thứ tự tiếng Anh (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Dùng ...
Xem chi tiết »
2. Các trường hợp thường hay dùng số Thứ tự: ; 1, st, first ; 2, nd, second ; 3, rd, third ; 4, th, fourth ; 5, th, fifth ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Dùng để xếp hạng, tuần tự. Và để phân biệt được dễ dàng 2 loại số này, khi nào cần dùng ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2020 · Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Dùng để xếp hạng, tuần tự. Sau đây chúng ta cùng phân biệt cách sử dụng 2 dạng này nhé!
Xem chi tiết »
First – /fɜːrst/: Thứ nhất · Second – /ˈsekənd/: Thứ hai · Third – /θɜːrd/: Thứ ba · Fourth – /fɔːrθ/: Thứ tư · Fifth – /fɪfθ/: Thứ năm · Sixth – /sɪksθ/: Thứ sáu ...
Xem chi tiết »
Vậy chúng được biểu hiện như thế nào và theo quy tắc gì? Số thứ tự từ 1-10. 1 – First. 2 – Second. 3 – Third.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 30 thg 11, 2018 · Trong tiếng Anh chúng ta có hai loại số là: số đếm (Cardinal) và số ... first. 2. two. second ... 2. Cách đọc và viết số đếm trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Số thứ tự (Ordinal numbers): 1st (first), 2nd (second), 3rd (third),… được sử dụng với nhiều mục đích như xếp hạng hay tuần tự.
Xem chi tiết »
1st first. 10th tenth 11th eleventh 21st twenty-first 31st thirty-first ; 2nd second 12th twelfth. 20th twentieth 22nd twenty-second ; 3rd third 13th thirteenth
Xem chi tiết »
1, one, first ; 2, two, second ; 3, three, third ; 4, four, fouth ...
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2019 · Twenty-first, 21st ; Thirty-second, 32nd ; Forty-third, 43rd ; Three hundred and sixty three, 363rd ; Forty fourth, 44th ...
Xem chi tiết »
one - first · two - second · three - third · five - fifth · eight - eighth · nine - ninth · twelve - twelfth.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Số đếm First Second
Thông tin và kiến thức về chủ đề số đếm first second hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu