Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 10

      • Mầm non

      • Lớp 1

      • Lớp 2

      • Lớp 3

      • Lớp 4

      • Lớp 5

      • Lớp 6

      • Lớp 7

      • Lớp 8

      • Lớp 9

      • Lớp 10

      • Lớp 11

      • Lớp 12

      • Thi vào lớp 6

      • Thi vào lớp 10

      • Thi Tốt Nghiệp THPT

      • Đánh Giá Năng Lực

      • Khóa Học Trực Tuyến

      • Hỏi bài

      • Trắc nghiệm Online

      • Tiếng Anh

      • Thư viện Học liệu

      • Bài tập Cuối tuần

      • Bài tập Hàng ngày

      • Thư viện Đề thi

      • Giáo án - Bài giảng

      • Tất cả danh mục

    • Mầm non
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi Chuyển Cấp
Gói Thành viên của bạn sắp hết hạn. Vui lòng gia hạn ngay để việc sử dụng không bị gián đoạn Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lưu và trải nghiệm Đóng Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm! Đăng nhập ngay để nhận điểm Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169 VnDoc.com Tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh Số đếm Tiếng Anh từ 1 đến 100 Hướng dẫn đếm số từ 1 đến 10 bằng Tiếng Anh Bài trước Tải về Bài sau Môn: Tiếng Anh Dạng tài liệu: Lý thuyết Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Học Tiếng Anh chủ đề Số đếm: 1 - 100

Tài liệu hướng dẫn bé học đếm số từ 1 đến 100 bằng Tiếng Anh dưới đây nằm trong bộ tài liệu Bé học Tiếng Anh qua video do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh gồm video hướng dẫn đọc số đếm Tiếng Anh chi tiết giọng chuẩn người bản ngữ, số đếm Tiếng Anh có phiên âm giúp bạn đọc dạy bé hiệu quả.

Đếm số bằng Tiếng Anh từ 1 đến 100

Số Số đếm (Cardinal Numbers) Phiên âm (Anh Mỹ)
1 One /wʌn/
2 Two /tu/
3 Three /θri/
4 Four /fɔr/
5 Five /faɪv/
6 Six /sɪks/
7 Seven /ˈsɛvən/
8 Eight /eɪt/
9 Nine /naɪn/
10 Ten /tɛn/
11 Eleven /ɪˈlɛvən/
12 Twelve /twɛlv/
13 Thirteen /θɜr ˈtin/
14 Fourteen /fɔrˈtin/
15 Fifteen /fɪf ˈtin/
16 Sixteen /sɪks ˈtin/
17 Seventeen /sɛvənˈ tin/
18 Eighteen /eɪ ˈtin/
19 Nineteen /naɪnˈtin/
20 Twenty /ˈtwɛn ti/
21 Twenty-One /ˈtwɛn ti wʌn/
22 Twenty-Two /ˈtwɛn ti tu/
23 Twenty-Three /ˈtwɛn ti θri/
24 Twenty-Four /ˈtwɛn ti fɔr/
25 Twenty-Five /ˈtwɛn ti faɪv/
26 Twenty-Six /ˈtwɛn ti sɪks/
27 Twenty-Seven /ˈtwɛn ti ˈsɛvən/
28 Twenty-Eight /ˈtwɛn ti eɪt/
29 Twenty-Nine /ˈtwɛn ti naɪn/
30 Thirty /ˈθɜr ti/
31 Thirty-One /ˈθɜr ti wʌn/
32 Thirty-Two /ˈθɜr ti tu/
33 Thirty-Three /ˈθɜr ti θri/
34 Thirty-Four /ˈθɜr ti fɔr/
35 Thirty-Five /ˈθɜr ti faɪv/
36 Thirty-Six /ˈθɜr ti sɪks/
37 Thirty-Seven /ˈθɜr ti ˈsɛvən/
38 Thirty-Eight /ˈθɜr ti eɪt/
39 Thirty-Nine /ˈθɜr ti naɪn/
40 Forty /ˈfɔː ti/
41 Forty-One /ˈfɔː ti wʌn/
42 Forty-Two /ˈfɔː ti tu/
43 Forty-Three /ˈfɔː ti θri/
44 Forty-Four /ˈfɔː ti fɔr/
45 Forty-Five /ˈfɔː ti faɪv/
46 Forty-Six /ˈfɔː ti sɪks/
47 Forty-Seven /ˈfɔː ti ˈsɛvən/
48 Forty-Eight /ˈfɔː ti eɪt/
49 Forty-Nine /ˈfɔː ti naɪn/
50 Fifty /ˈfɪf ti/
51 Fifty-One /ˈfɪf ti wʌn/
52 Fifty-Two /ˈfɪf ti tu/
53 Fifty-Three /ˈfɪf ti θri/
54 Fifty-Four /ˈfɪf ti fɔr/
55 Fifty-Five /ˈfɪf ti faɪv/
56 Fifty-Six /ˈfɪf ti sɪks/
57 Fifty-Seven /ˈfɪf ti ˈsɛvən/
58 Fifty-Eight /ˈfɪf ti eɪt/
59 Fifty-Nine /ˈfɪf ti naɪn/
60 Sixty /ˈsɪks ti/
61 Sixty-One /ˈsɪks ti wʌn/
62 Sixty-Two /ˈsɪks ti tu/
63 Sixty-Three /ˈsɪks ti θri/
64 Sixty-Four /ˈsɪks ti fɔr/
65 Sixty-Five /ˈsɪks ti faɪv/
66 Sixty-Six /ˈsɪks ti sɪks/
67 Sixty-Seven /ˈsɪks ti ˈsɛvən/
68 Sixty-Eight /ˈsɪks ti eɪt/
69 Sixty-Nine /ˈsɪks ti naɪn/
70 Seventy /ˈsɛvən ti/
71 Seventy-One /ˈsɛvən ti wʌn/
72 Seventy-Two /ˈsɛvən ti tu/
73 Seventy-Three /ˈsɛvən ti θri/
74 Seventy-Four /ˈsɛvən ti fɔr/
75 Seventy-Five /ˈsɛvən ti faɪv/
76 Seventy-Six /ˈsɛvən ti sɪks/
77 Seventy-Seven /ˈsɛvən ti ˈsɛvən/
78 Seventy-Eight /ˈsɛvən ti eɪt/
79 Seventy-Nine /ˈsɛvən ti naɪn/
80 Eighty /ˈeɪ ti/
81 Eighty-One /ˈeɪ ti wʌn/
82 Eighty-Two /ˈeɪ ti tu/
83 Eighty-Three /ˈeɪ ti θri/
84 Eighty-Four /ˈeɪ ti fɔr/
85 Eighty-Five /ˈeɪ ti faɪv/
86 Eighty-Six /ˈeɪ ti sɪks/
87 Eighty-Seven /ˈeɪ ti ˈsɛvən/
88 Eighty-Eight /ˈeɪ ti eɪt/
89 Eighty-Nine /ˈeɪ ti naɪn/
90 Ninety /ˈnaɪn ti/
91 Ninety-One /ˈnaɪn ti wʌn/
92 Ninety-Two /ˈnaɪn ti tu/
93 Ninety-Three /ˈnaɪn ti θri/
94 Ninety-Four /ˈnaɪn ti fɔr/
95 Ninety-Five /ˈnaɪn ti faɪv/
96 Ninety-Six /ˈnaɪn ti sɪks/
97 Ninety-Seven /ˈnaɪn ti ˈsɛvən/
98 Ninety-Eight /ˈnaɪn ti eɪt/
99 Ninety-Nine /ˈnaɪn ti naɪn/
100 One hundred /wʌn ˈhʌndrəd/

Trên đây là toàn bộ cách phát âm, ví dụ và video về Số đếm Tiếng Anh từ 1 đến 100. 

Tải về Chọn file muốn tải về:

Số đếm Tiếng Anh từ 1 đến 100

286,5 KB Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này! Đóng 79.000 / tháng Mua ngay Đặc quyền các gói Thành viên PRO Phổ biến nhất PRO+ Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp 30 lượt tải tài liệu Xem nội dung bài viết Trải nghiệm Không quảng cáo Làm bài trắc nghiệm không giới hạn Tìm hiểu thêm Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
  • Chia sẻ bởi: Trần Thị Mỹ Lệ
30 14.663 Bài viết đã được lưu Bài trước Mục lục Bài sau Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất Xóa Đăng nhập để Gửi Tìm bài trong mục này
  • Học từ vựng theo Chủ đề

    • Sinh viên tiếng Anh là gì? Sinh viên năm nhất, năm 2, năm 3, năm 4 tiếng Anh là gì?
    • Odd là gì? Even là gì? Chẵn và lẻ trong tiếng Anh
    • Số đếm Tiếng Anh từ 1 đến 10
    • Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?
    • Từ vựng chủ đề: Thể hình và Tập gym
    • Từ vựng chủ đề: Các loại trái cây
    • Từ vựng chủ đề: Tiền lương, thưởng
    • Từ vựng chủ đề: miêu tả thiên nhiên
    • Từ vựng chủ đề: Tên các môn học
    • Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
    • Cụm từ tiếng Anh đi với Over
    • Các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là gì E W S N ?
    • Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh
    • Lễ Quốc Khánh tiếng Anh là gì?
  • Học qua FlashCard

    • Flashcards for Kids: Animals
    • Flashcards for Kids: Animals Sounds
    • Flashcards for Kids: Adjectives
    • Flashcards for Kids: Baby
    • Flashcards for Kids: Birds
    • Flashcards for Kids: Bathroom and Bedroom
    • Flashcards for Kids: Body Parts
    • Flashcards for Kids: Colors
    • Flashcards for Kids: Clothes
    • Flashcards for Kids: Christmas
    • Flashcards for Kids: Daily Routines
    • Flashcards for Kids: Feelings and Emotions
    • Flashcards for Kids: Fruits
    • Flashcards for Kids: Food Quantities
    • Flashcards for Kids: Food
    • Flashcards for Kids: Family
    • Flashcards for Kids: Gestures
    • Flashcards for Kids: Home Appliances
    • Flashcards for Kids: Halloween
    • Flashcards for Kids: Hobbies
    • Flashcards for Kids: Health
    • Flashcards for Kids: Hair
    • Flashcards for Kids: House
    • Flashcard for Kids: Insects
    • Flashcards for Kids: School
    • Flashcards for Kids: Sports
    • Flashcards for Kids: Shapes
    • Flashcards for Kids: Weather, Spring, Summer, Autumn, Winter
    • Flashcards for Kids: Verbs
  • Tiếng Anh Tiếng Anh

  • Ngữ pháp tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh

  • Luyện kỹ năng Luyện kỹ năng

  • Màu sắc trong tiếng Anh Màu sắc trong tiếng Anh

  • Tiếng Anh khung châu Âu Tiếng Anh khung châu Âu

  • Ngoại ngữ Ngoại ngữ

  • Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh thương mại

  • Luyện thi IELTS Luyện thi IELTS

  • Luyện thi TOEFL Luyện thi TOEFL

  • Luyện thi TOEIC Luyện thi TOEIC

  • Từ điển tiếng Anh Từ điển tiếng Anh

  • Video học tiếng Anh Video học tiếng Anh

  • Học tiếng Anh qua Voa Học tiếng Anh qua Voa

  • Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành

  • Từ vựng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tham khảo thêm

  • Bài tập Tiếng Anh chủ đề Body Parts có đáp án

  • Bài tập Tiếng Anh chủ đề: Family có đáp án

  • Bài tập Tiếng Anh trẻ em: Famous people

  • Bài tập tiếng Anh chủ đề Number có đáp án

  • Bài tập There is There are lớp 5 có đáp án

  • Kinh nghiệm đọc truyện Tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả

  • Bài tập Tiếng Anh trẻ em: Sports

  • Bài tập về giới từ at, in, on trong Tiếng Anh

  • Bài tập các thì trong tiếng Anh có đáp án

  • Bài hát Tiếng Anh trẻ em: Here we go round the mulberry bush

🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

  • Bài tập a an some any có đáp án

  • Bài tập về giới từ at, in, on trong Tiếng Anh

  • Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án

  • Bài tập các thì trong tiếng Anh có đáp án

  • Bài tập từ loại Tiếng Anh

  • Bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn có đáp án

Xem thêm 🖼️

Gợi ý cho bạn

  • 13 bài viết lại câu tiếng Anh hay và khó có đáp án

  • Bài tập chia động từ Tiếng Anh có đáp án

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao

  • Chuyên đề bài tập phát hiện lỗi sai Tiếng Anh

  • Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?

  • Bài tập về phát âm và trọng âm trong Tiếng Anh

  • TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4

  • Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1

  • Ngữ pháp tiếng Anh

  • Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm

Từ khóa » Cách đọc Số Từ 1 đến 10 Bằng Tiếng Anh