SỐ ĐIỆN THOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỐ ĐIỆN THOẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsố điện thoạiphone numbersố điện thoạisố phonesố điện thoại di độngsố điệntelephone numbersố điện thoạimobile numbersố điện thoại di độngsố điện thoạisố di độngsố mobiletollsố ngườithu phísố điện thoạiphíthiệt hạigây thiệt hạicon sốcon số thương vonggây tổn hạithiệt mạngphone numberssố điện thoạisố phonesố điện thoại di độngsố điệntelephone numberssố điện thoạitelephone numberingsố điện thoạiphone-numbersố điện thoạisố phonesố điện thoại di độngsố điệnmobile numberssố điện thoại di độngsố điện thoạisố di độngsố mobile
Ví dụ về việc sử dụng Số điện thoại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
số điện thoại di độngmobile phone numbercell phone numbercellphone numbermobile telephone numbersố điện thoại của bạnyour phone numberyour telephone numberyour mobile numbersố điện thoại miễn phítoll-free numbersố điện thoại của mìnhyour phone numberyour telephone numbertên và số điện thoạiname and phone numbername and telephone numbersố điện thoại của họtheir phone numbertheir phone numberssố điện thoại bạnphone number youtelephone number yousố điện thoại của tôimy phone numbermy telephone numbersố điện thoại mà bạnphone number yousố điện thoại mớinew phone numbersố điện thoại đượcphone number issố điện thoại địa phươnglocal phone numbersố điện thoại hayphone number ornhững số điện thoạiphone numberssố điện thoại làphone number istrao đổi số điện thoạiexchanged phone numbersTừng chữ dịch
sốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanysomeđiệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphonethoạidanh từthoạiphonedialogconversationtelephone STừ đồng nghĩa của Số điện thoại
số người thu phí toll phí số di động số phone phone number thiệt hại gây thiệt hại sổ điện thoạisố điện thoại bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh số điện thoại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Số điện Thoại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Số điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
SỐ ĐIỆN THOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Số điện Thoại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cách đọc, Hỏi Số điện Thoại Trong Tiếng Anh
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Anh: Ví Dụ Minh Họa
-
Cách đọc Số điện Thoại Bằng Tiếng Anh Cần Phải Biết - Tiện ích Học Tập
-
Cách đọc Và Trả Lời Số điện Thoại Bằng Tiếng Anh
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Anh - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách Hỏi Số điện Thoại Bằng Tiếng Anh - .vn
-
Số Điện Thoại Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc, Hỏi ...
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Số điện Thoại » Bài Giảng » - Tienganh123
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
Mã Vùng Tiếng Anh Là Gì - Internet Startup
-
Số điện Thoại Cơ Quan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
50 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Qua điện Thoại - Langmaster
-
Số điện Thoại Miễn Phí Là Gì Và Nó Hoạt động Như Thế Nào?
-
CÁCH HỎI VÀ ĐỌC SỐ ĐIỆN THOẠI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Mã Vùng Tiếng Anh Là Gì ? Đầu Số Điện Thoại Tiếng Anh Là Gì
-
Sử Dụng điện Thoại Bằng Tiếng Anh - Speak Languages