Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA

3/5 - (2 votes) Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói liên quan

Ngày nay chúng ta đã quá quen thuộc với những chiếc điện thoại thông minh, Smartphone, nhưng chắc hẳn không phải ai cũng biết tất cả các từ vựng tiếng Anh về điện thoại di động. Sau đây bài viết sẽ cung cấp cho bạn tất cả các từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói có liên quan để giúp bạn tự tin giao tiếp khi đề cập đến chủ đề này. Hãy cùng lấy giấy bút ra và ghi chép ngay nhé! 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại 

Mục lục bài viết

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại 
    • Các bộ phận và phụ kiện điện thoại di động
    • Các cuộc gọi điện thoại di động 
    • Gọi một cuộc điện thoại 
    • Các hoạt động với điện thoại di động
    • Các cấu trúc cần thiết khi giao tiếp qua điện thoại di động
  • Các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại
  • Bài nói tiếng Anh về chủ đề smartphone 
    • Cấu trúc bài nói chủ đề smartphone 
    • Bài mẫu viết về lợi ích của điện thoại khi học tiếng Anh
    • Bài mẫu viết về chiếc điện thoại bạn yêu thích nhất 

Một chiếc điện thoại có rất nhiều ứng dụng và chức năng cần khám phá. Nhờ điện thoại di động mà chúng ta có thể thực hiện các cuộc trò chuyện và giao tiếp với bất cứ người nào tại khắp mọi nơi trên thế giới. Do vậy từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại cũng được phân thành nhiều nhóm khác nhau, cùng tham khảo nhé! 

Các bộ phận và phụ kiện điện thoại di động

    1. Battery charger./ˈbætəri ˈʧɑːʤə/ sạc điện thoại
    2. Cable /ˈkeɪbl/ cáp
    3. Contacts /ˈkɒntækts/ : danh bạ
    4. Cover /ˈkʌvə/: ốp điện thoại
  1. Earphone earphones; /ɪəfəʊn; ˈɪəfəʊnz/
  2. Keyboard /ˈkiːbɔːd/ phím
  3. Portable Chargers /ˈpɔːtəbl ˈʧɑːʤəz/ sạc dự phòng
  4. Screen Protectors: bảo vệ màn hình
  5. Selfie Sticks /ˈsɛlfi stɪks/: gậy chụp ảnh “tự sướng”
  6. Signal /ˈsɪgnl/: tín hiệu
  7. The headset /ðə ˈhɛdsɛt/ tai nghe
  8. The hold button /ðə həʊld ˈbʌtn/: nút giữ cuộc gọi
  9. The microphone /ðə ˈmaɪkrəfəʊn/ mic
  10. The mute button /ðə mjuːt ˈbʌtn/ nút tắt tiếng
  11. The redial button /ðə ˌriːˈdaɪəl ˈbʌtn/ nút gọi lại
tu-vung-tieng-anh-chu-de-dien-thoai
Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề pháp luật

Các cuộc gọi điện thoại di động 

  1. business call /ˈbɪznɪs kɔːl/ cuộc gọi công việc
  2. conference call /kɒnfərəns kɔːl/ điện thoại hội nghị/ hội thảo
  3. dial-direct call ˈdaɪəl-dɪˈrɛkt kɔːl/ cuộc gọi quay số trực tiếp
  4. incoming call ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːl/ cuộc gọi đến
  5. international call ɪntə(ː)ˈnæʃənl kɔːl/ cuộc gọi quốc tế
  6. local call ˈləʊkəl kɔːl/ cuộc gọi nội mạng/nội bộ/ nội địa
  7. long-distance call ˈlɒŋˈdɪstəns kɔːl/ cuộc gọi đường dài
  8. operator-assisted call ˈɒpəreɪtər-əˈsɪstɪd kɔːl/ cuộc gọi hỗ trợ tổng đài
  9. outgoing call aʊtˈgəʊɪŋ kɔːl/ cuộc gọi đi
  10. overseas call; əʊvəˈsiːz kɔːl/ cuộc gọi quốc tế
  11. telephone call; ˈtɛlɪfəʊn kɔːl cuộc gọi điện thoại
  12. telephone message tɛlɪfəʊn ˈmɛsɪʤ/ tin nhắn điện thoại
  13. Wake-up call. weɪk-ʌp kɔːl/ cuộc gọi đánh thức

Gọi một cuộc điện thoại 

  1. Answer / pick up / hang up the phone / telephone: Trả lời / nhấc / dập máy.
  2. Make / get / receive a phone call: Thực hiện / nhận một cuộc gọi.
  3. The phone / telephone rings: Điện thoại reo.
  4. Dial a (phone / extension / wrong) number / an area code: Quay số (điện thoại / nhánh / sai) / mã vùng.
  5. The line is engaged / busy: Đường dây đang bận.
  6. Take the phone off the hook remove the receiver so that the phone does not ring): Để kênh máy.
  7. Phone / telephone; from home / work / the office: Gọi (cho ai) / nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà / công ty / văn phòng.
  8. Lift / pickup / hold / replace the receiver: Nhấc / cầm / thay thế ống nghe.
  9. The line is engaged / busy: Đường dây đang bận.
  10. The phones have been ringing off the hook ringing frequently: Điện thoại reo liên tục.

Các hoạt động với điện thoại di động

  1. Send / receive a text (message) / an SMS (message) / a fax: Gửi / nhận một tin nhắn / bản fax.
  2. Use / answer / call (somebody on) / get a message on your mobile phone / mobile / cell phone / cell: Sử dụng / trả lời /gọi (ai) / nhận được tin nhắn trên điện thoại di động.
  3. Charge / recharge your mobile phone / mobile / cell phone / cell: Sạc điện thoại di động.
  4. A mobile / cell phone is on / is off / rings / goes off: Điện thoại đang mở / đang tắt / reo.
  5. Switch / turn on / off your mobile phone / mobile / cell phone / cell: Mở / tắt điện thoại di động.
  6. Insert / remove / change a SIM card: Gắn / tháo / đổi thẻ SIM.
  7. Be / talk on a mobile phone / mobile / cell phone / cell: Nói chuyện trên điện thoại di động.

Các cấu trúc cần thiết khi giao tiếp qua điện thoại di động

  1. busy signal; The line is busy: Tín hiệu bận, đường dây bận, máy bận.
  2. by phone; on the phone; over the phone: qua điện thoại, trên điện thoại
  3. there is no answer: không có người nhấc máy
  4. to answer the phone: trả lời/nhấc máy điện thoại
  5. to call back: gọi lại
  6. to call someone at 888-4567: gọi cho ai đó vào số
  7. to call someone on the phone: gọi điện thoại cho ai đó
  8. to connect to / with someone: kết nối đến/với ai đó
  9. to dial the number: quay số
  10. to hang up; to hang up the receiver: gác máy
  11. to hold, to hold on, to hold the line: chờ/giữ máy
  12. to leave a message: để lại lời nhắn
  13. to make a phone call: gọi điện thoại
  14. to pick up the phone; to pick up the receiver: nhấc máy, nhấc điện thoại
  15. to press the redial button: nhấn/bấm nút gọi lại
  16. to put through: kết nối/thông qua
  17. to speak / to talk on the phone: nói qua điện thoại
  18. to speak to / with someone by phone
  19. to top up your phone: nạp thẻ điện thoại

Các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại

  1. I’ll call you later. (Tôi sẽ gọi cho anh sau)
  2. Leave a message. (Hãy để lại lời nhắn)
  3. Hi Simon, it’s Anna. (Xin chào Simon. Anna đang nghe đây)
  4. Did you get my message? (Anh đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?)
  5. Can I speak to Rob, please? (Có thể cho tôi nói chuyện với anh Rob được không?)
  6. Hi, Jenny. Where are you? (Chào, Jenny. Cô đang ở đâu đấy?)
  7. Thanks for getting back to me. (Cám ơn anh đã gọi lại cho tôi)
  8. Leave a message after the beep. (Hãy để lại lời nhắn sau khi nghe thấy tiếng “beep”)
  9. What’s your number? (Số điện thoại của cô là gì?)
  10. Call me at 444-1235, please: Hãy gọi mình qua số 444-1235 nhé.
  11. Could I speak to Mr. X, please? Làm ơn cho tôi gặp/nói chuyện với Mr. X.
  12. He hung up the telephone: Anh ấy đã gác máy
  13. He is talking on another phone now: Giờ anh ấy đang nói chuyện điện thoại
  14. Hold on, I’m putting you through: Giữ máy nhé, tôi sẽ kết nối cho bạn.
  15. Hold on, please. I’ll see if he is here: Làm ơn giữ máy, tôi sẽ xem liệu anh ấy có ở đây không.
  16. I have to make a phone call: Tôi phải gọi một cuộc điện thoại.
  17. My phone was disconnected yesterday: Ngày hôm qua điện thoại của tôi bị mất tín hiệu.
  18. She is always on the phone: Cô ấy lúc nào cũng có điện thoại.
  19. She put me on hold while she spoke to her manager: Cô ấy giữ cuộc gọi khi cô ấy nói chuyện với sếp.
  20. The telephone is ringing: Điện thoại đang reo/đổ chuông kìa.
  21. What number are you calling?: Bạn đang gọi số nào thế?
  22. You got the wrong number: Bạn nhầm số rồi.
  23. My phone is dead: Điện thoại của tôi bị hết pin rồi.
giao-tiep-qua-dien-thoai-bang-tieng-anh
Giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh – bí quyết học tiếng Anh

Bài nói tiếng Anh về chủ đề smartphone 

Để có thể viết được một bài nói tiếng Anh chủ đề smartphone bạn phải áp dụng những từ vựng liên quan và tuân thủ theo một cấu trúc chung. Sau đây sẽ là cấu trúc bài viết và những đoạn văn mẫu cho bạn tham khảo. 

Cấu trúc bài nói chủ đề smartphone 

Phần 1: Phần mở đầu

Giới thiệu qua về lợi ích/bất lợi của điện thoại hoặc điện thoại của bạn tùy vào chủ đề

Phần 2: Nội dung chính

  • Kể/miêu tả về chiếc điện thoại 
  • Điện thoại đối với bạn có tác động như thế nào? 
  • Lợi ích của điện thoại 
  • Bất lợi của điện thoại 
  • Bạn nghĩ tương lai điện thoại sẽ thay đổi hoặc cải tiến như thế nào?
  • Phần 3: Phần kết

Tóm tắt lại ý chính và nêu quan điểm của bạn về chủ đề bài nói. 

Bài mẫu viết về lợi ích của điện thoại khi học tiếng Anh

Đoạn văn mẫu: 

Mobile phones, especially smartphones, bring a lot of benefits in the modern world. It’s a means of communication, an entertainment device and with the Internet, we can do everything with our phones. Also, it helps us to learn things more easily. I find my phone really useful to learn English. Firstly, I can use the dictionary in the phone instead of bringing a big traditional one. Google Translate is a good friend too! Secondly, there are many applications which teach English nowadays. I just need a phone and the Internet to get access to the huge source of English vocabulary and grammar. Finally, it’s much easier to connect to international friends with a phone. Talking and chatting with them regularly improve your English a lot. I hope you can find ways to learn English with your phone. 

Bản dịch:

Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh, mang lại rất nhiều lợi ích trong thế giới hiện đại. Đó là một phương tiện liên lạc, một thiết bị giải trí và với Internet, chúng ta có thể làm mọi thứ bằng điện thoại của mình. Ngoài ra, nó giúp chúng ta tìm hiểu mọi thứ dễ dàng hơn. Tôi thấy điện thoại của tôi thực sự hữu ích để học tiếng Anh. Thứ nhất, tôi có thể sử dụng từ điển trong điện thoại thay vì mang theo một cuốn từ điển truyền thống nặng nề. Google Dịch cũng là một người bạn tốt! Thứ hai, có rất nhiều ứng dụng dạy tiếng Anh ngày nay. Tôi chỉ cần có điện thoại và Internet là có thể tiếp cận với nguồn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh khổng lồ. Cuối cùng, việc kết nối với bạn bè quốc tế bằng điện thoại dễ dàng hơn nhiều. Nói chuyện và trò chuyện với họ thường xuyên sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn rất nhiều. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy cách học tiếng Anh với điện thoại của bạn.

Bài mẫu viết về chiếc điện thoại bạn yêu thích nhất 

Đoạn văn mẫu:

My current mobile phone has so much meaning to me. I bought it 5 years ago on the occasion of my 18th birthday. It is an Iphone 6. The phone, like many other smartphones, has various features. It’s also easy to share photos and music between Iphone users. I use it for almost everything, entertaining, studying and now, working. My phone is an essential part of my life. It holds my contacts, my photos, my music and collections. That’s why I don’t want to change my phone. It’s like having my whole life in my pocket. 

Bản dịch: 

Điện thoại di động hiện tại của tôi có rất nhiều ý nghĩa đối với tôi. Tôi đã mua nó cách đây 5 năm nhân dịp sinh nhật 18 tuổi. Đó là một chiếc điện thoại Iphone 6. Giống như nhiều điện thoại thông minh khác, có nhiều tính năng khác nhau. Cũng dễ dàng chia sẻ hình ảnh và âm nhạc giữa những người dùng Iphone khác. Tôi sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, giải trí, học tập và bây giờ, làm việc. Điện thoại là một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi. Nó chứa danh bạ của tôi, ảnh của tôi, nhạc và bộ sưu tập của tôi. Đó là lý do tại sao tôi không muốn thay đổi điện thoại của mình. Nó giống như có toàn bộ cuộc sống của tôi trong túi của tôi.

Trên đây là tất cả những từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và những mẫu câu giao tiếp thông dụng của AMA. Các bạn hãy sử dụng những từ vựng cơ bản và tham khảo các đoạn văn mẫu trên để tạo ra một bài nói về chủ đề smartphone cho riêng mình nhé! Chúc các bạn sớm làm chủ và sử dụng thành thạo tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai nhé! 

Từ khóa » Số điện Thoại Trong Tiếng Anh Là Gì