SỔ ĐỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỔ ĐỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssổ đỏred booksách đỏsổ đỏcuốn màu đỏcuốn hồngquyển sách màu đỏred windowsred bookssách đỏsổ đỏcuốn màu đỏcuốn hồngquyển sách màu đỏthe red notebook

Ví dụ về việc sử dụng Sổ đỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sử dụng sổ đỏ.Using the red book.Sổ đỏ chú nó làm rồi.The Red Notebook did that.Tiếp theo là cần tới sổ đỏ.Next you need to find the red book.Sổ đỏ sai như vậy có đúng không?That is the red book, is it not?Đặc biệt tại đây chuẩn bị có sổ đỏ.Especially now that The Red Book is published.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngười da đỏvết đỏđá đỏbầu trời đỏmặt trời đỏcá trích đỏsắc tố đỏsắc đỏphát ban đỏđuôi đỏHơnSử dụng với động từnhận thẻ đỏđèn đỏ nhấp nháy vượt đèn đỏdừng đèn đỏSử dụng với danh từbiển đỏkhmer đỏđèn đỏthẻ đỏthảm đỏhành tinh đỏchữ thập đỏquảng trường đỏlòng đỏ trứng sách đỏHơnSổ xanh chuyển sang sổ đỏ.The Blue book shifts to the Red book.Dịch vụ sổ hồng, sổ đỏ, quản lý nhà đất, hợp đồng.Pink book service, red book, land management, contract.Phần đặc tả đĩa là bản sao của sổ đỏ.Disc specification which is a copy of part of the Red Book.Sổ đỏ là 1 trong các điều kiện để thực hành thủ tục chuyển nhượng nhà.Red Book is one of the conditions to carry out transfer procedures.Vì sao người Việt thích bất động sản có sổ đỏ?Why do Vietnamese people like real estate have a red book?Căn hộ Dolphin giao ngay sổ đỏ, nhận cho thuê lại lợi nhuận 8%/ năm.Dolphin apartment immediately red book, rent for a profit of 8% per year.Giấy tờ sở hữu ở đây không phải là sổ đỏ như Việt Nam.Ownership documents here are not red books like Vietnam.Khu đất đã có sổ đỏ, không vướng quy hoạch, có giấy phép xây dựng là những tài sản an toàn.The land has a red book, no planning, building permits are safe assets.Phạt 300 triệu nếu chủ đầu tư chuyển nhượng nhà không có sổ đỏ.Investors fined up to 300 million if transferring house without a Red Book.Sổ đỏ, còn được gọi là hồ sơ sức khỏe trẻ em cá nhân, được trao cho cha mẹ khi sinh, được thiết lập để thay đổi.The red book, also known as the personal child health record, given to parents at a child's birth, is set to change.Phạt chủ đầu tư tới 300 triệu nếu như chuyển nhượng nhà chưa Sổ đỏ.Investors fined up to 300 million if transferring house without a Red Book.Khi người dân chuẩn bị trả 5% cònlại để Cty Ê Đen làm sổ đỏ, thì công ty này bất ngờ làm thủ tục xin… phá sản?When the people are preparing topay the remaining 5% to make black and red windows, this company suddenly procedures…?Theo tìm hiểu, có18 căn hộ trong dự án đã được cấp sổ đỏ cho Công ty 8.According to the Learn,there are 18 apartments in the project has been granted red windows for company 8.Tôi chưa thấy sổ đỏ nào ở condotel, Tổngcục Đất đai cũng nói là chưa bao giờ thấy sổ đỏ”.I have not seen any red book in the condotel,the General Land Department said that I have never seen the red book.“.Đặc biệt, khi sở hữu Marina Villas Swanbay thìđồng nghĩa với việc bạn đã sở hữu sổ đỏ vĩnh viễn.Especially, when you own MarinaVillas Swanbay means that you own a permanent red book.Tất cả các loài bị đe dọa Sổ đỏ đặt lại với nhau bởi phần và loại, tùy thuộc vào tình trạng, mức độ bảo vệ. Họ là những năm.All endangered species Red book put together by sections and categories, depending on the status, the degree of protection. They are five.Bổ sung đơn vị triển khai hợp phần tín dụng( HP2), thay đổi cơ chế cho vaykhông bắt buộc thế chấp sổ đỏ;Supplementing the credit component implementation unit(HP2),changing the lending mechanism for non-obligatory mortgage of red books;Tốt nhất nên mua đất đã có sổ đỏ( giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) hợp pháp để tránh tranh chấp, và dễ dàng hơn cho việc giải phóng đền bù nếu xảy ra.It is best to buy land that has a legal red book(land use right certificate) to avoid disputes, and it is easier to release compensation if it happens.Ngoài ra, chủ đầu tư dự án còn cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng khi đáp ứng được đầy đủ yêu cầu về pháp lý,cấp sổ đỏ riêng cho từng lô đất.In addition, the project owner also showed careful preparation when fully meeting the legal requirements,granting the red book separately for each land lot.Lạ ở chỗ, những sổ đỏ này đều thể hiện đã“ xóa thế chấp từ năm 2013”, nhưng phải đến tháng 9/ 2019 vừa qua, người dân mới được nhận sổ đỏ..Strangely, these red windows all reflected the"mortgage was removed from 2013", but must be in the last 9.2019 months, the new people receive the Red notebook.Ví dụ như những giao dịch trên thị trường chứng khoán có thể thực hiện cùng lúc trên blockchain,hoặc có thể lưu trữ tài liệu giống như sổ đỏ, hoàn toàn công khai.Such as those traded on the stock market can perform simultaneously on blockchain,or can store documents like the red book, totally public.Nếu diện tíchthực căn nhà là 30m2 nhưng trong sổ đỏ chỉ 27m2 thì chứng tỏ chủ nhà cũ đã lấn chiếm 3m2, do đó bạn có thể thương lượng chỉ tính tiền mua phần có trong sổ đỏ.If the real area is 30 m2 but in the red book only 27 m2, it proves that they encroached 3 m2, so you negotiate only to buy the part in the red book.Anh Vinh vừa mua 1 căn hộ chung cư ở dự án chia sẻ, bởi mua để tặng con trai nên điều khiến anh chọn lọc nhanh chính làbởi dự án có sổ đỏ xác lập quyền có lâu dài.Vinh bought a house at the project sharing, by buying to give his son what made him decidequickly is because the project has a permanent red book ownership.Phối hợp với công ty thành viên( Ban quảnlý dự án) tập hợp và bàn giao hồ sơ sản phẩm( hồ sơ kỹ thuật, sổ đỏ, hợp đồng mua bán…) bàn giao khách hàng;Coordinate with member companies(Project Management Board)to collect and hand over product records(technical documents, red books, sales contracts…) to hand over customers;Thông tin sáng chế có vai trò hết sức quan trọng, có thể nói“ Không tra cứu thông tin sáng chế trong hoạt động R& D,giống như việc không kiểm tra sổ đỏ khi mua một căn nhà”.Patent information is of paramount importance, as it can be said,“Do not look up patent information in R& D,just like not checking your red book when buying a home.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 90, Thời gian: 0.0206

Từng chữ dịch

sổdanh từwindowsbooksổtính từrunnyđỏtính từredreddishđỏdanh từredness S

Từ đồng nghĩa của Sổ đỏ

sách đỏ red book số điềusố đo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sổ đỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sổ đỏ Trong Tiếng Anh Là Gì