SỐ DƯ NGÂN HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỐ DƯ NGÂN HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch số dư ngân hàngbank balancesố dư ngân hàngcân bằng ngân hàngbank balancessố dư ngân hàngcân bằng ngân hàng
Ví dụ về việc sử dụng Số dư ngân hàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanydưtính từresidualextraexcessoutstandingdưdanh từbalancengândanh từngânbankbudgetngânđộng từnganngânthe bankinghàngngười xác địnhevery số dư hiện tạisố dư nợTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh số dư ngân hàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Số Dư Tài Khoản Ngân Hàng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Ngân Hàng - VnExpress
-
"số Dư Tại Ngân Hàng (trong Tài Khoản Của Khách)" Tiếng Anh Là Gì?
-
Số Dư Tài Khoản (Account Balance) Là Gì? Đặc điểm Và Ví Dụ
-
Số Dư Tài Khoản«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Profile Picture - Facebook
-
"Số Dư" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Số Tài Khoản Tiếng Anh Là Gì Lý Giải Số Dư Tài ... - Bình Dương
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngân Hàng - At The Bank (phần 2) - LeeRit
-
Số Dư Tài Khoản Tiếng Anh Là Gì
-
Số Dư Tài Khoản Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Ngân Hàng - Speak Languages
-
[PDF] APPLICATION FOR CERTIFICATE OF BALANCE