Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Giáo dụcTiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng về Giáo dục ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Giáo dụcTiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng về Giáo dục ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2015 · Sở Giáo dục và Ðào tạo 教育培训厅 jiàoyù péiyùntīng 15. Sở Giao thông vận tải 交通运输厅 jiāotōngyùnshū tīng 16. Sở Khoa học-Công nghệ và ...
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · Trường trung cấp thông thường, 普通中等专业学校 ; Trường kỹ thuật, 技工学校 ; Trường trung học dạy nghề, 职业中学教育 ; Trường đào tạo kỹ thuật và ...
Xem chi tiết »
普通高中. Pǔtōng gāo zhōng. Trường Trung học phổ thông. 职业中学. Zhíyè zhōng xué. Trường trung học dạy nghề. 中等专业学校. Zhōng děng zhuānyè xuéxiào.
Xem chi tiết »
Sở là 厅, Chi cục kiểm lâm tiếng Trung là 森林监察分局, Vụ là 司. ... Sở Ðịa chính 地政厅 dìzhèng tīng; Sở Giáo dục và Ðào tạo 教育培训厅 jiàoyù péiyùntīng ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2020 · Trường Trung Học Phổ Thông / 普通高中 / Pǔtōng gāozhōng. 11. Giáo Dục Bậc Trung Cấp / 中等教育 / Zhōngděng jiàoyù. 12. Trường Trung Học Dạy Nghề ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2020 · 1, 义务教育 Yìwù jiàoyù – Compulsory Education: Giáo dục bắt buộc · 2, 早期教育 Zǎoqí jiàoyù – Early Education: Giáo dục sớm · 3, 早教中心 Zǎojiào ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · 文化、体育与旅游部, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ; 科学技术部, Bộ Khoa học và Công nghệ ; 教育与培训部, Bộ Giáo dục và Đào tạo ; 卫生部, Bộ Y tế.
Xem chi tiết »
Sở Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh nghĩa là Department of Education and Training. Đây là cách dùng Sở Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
Sở giáo dục và đào tạo tiếng Anh là Department of Education and Training (DOET). Phiên âm: /dɪˈpɑːt.mənt ˌedʒʊˈkeɪʃən ænd ˈtreɪ.nɪŋ/.
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2017 · Trung học cơ sở 初中: chūzhōng ... Giáo dục trước tuổi đi học 学前教育: Xuéqián jiàoyù ... Chương trình dạy học 教学大纲 jiàoxué dàgāng.
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2017 · Bộ Giáo dục và đào tạo: 教育培训部. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn: 农业与农村发展部. Bộ Giao thông vận tải: 交通运输部
Xem chi tiết »
Do vậy, nắm vững được các Từ vựng tiếng Trung thông dụng về Trường Học sẽ. ... Trường dạy nghề 技校: jìxiào ... Giáo dục sơ cấp 初等教育: chūděng jiàoyù
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sở Giáo Dục Và đào Tạo Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sở giáo dục và đào tạo tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu