Sơ Hở | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: sơ hở Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
sơ hở | * noun - weak spot, weakness |
Vietnamese | English |
sơ hở | all of them ; men ; most of them ; number they ; of them ; our people ; the men ; the people ; them are gonna ; them are ; them who ; them ; these colonists ; these guys ; these people ; these women ; these ; those men ; those people ; those pikers ; those ; we ; whom ; afraid of their ; afraid they ; afraid to be ; am worried that they ; fear that they ; fear they ; fearing they ; fears they ; scare that they ; scared of them ; scared ; was afraid they ; records they were ; a weakness ; drop ; exposed ; loose ends ; nailed ; risk ; slipped up ; |
sơ hở | a weakness ; afraid of their ; afraid they ; afraid to be ; all of them ; am worried that they ; drop ; exposed ; fear that they ; fear they ; fearing they ; fears they ; loose ends ; men ; most of them ; nailed ; number they ; of them ; our people ; records they were ; risk ; scare that they ; scared of them ; scared ; slipped up ; the men ; the people ; them are gonna ; them are ; them who ; them ; these colonists ; these guys ; these people ; these women ; these ; those men ; those people ; those pikers ; those ; was afraid they ; we ; whom ; оf them ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sơ Hở Tiếng Anh Là Gì
-
• Sơ Hở, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Weak Spot, Weakness | Glosbe
-
Sơ Hở In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Sơ Hở Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Sơ Hở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sơ Hở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "sơ Hở" - Là Gì?
-
Sơ Hở - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sơ Hở Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
LỢI DỤNG CÁC SƠ HỞ In English Translation - Tr-ex
-
MỘT SỐ SƠ HỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thông Liên Nhĩ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Bệnh Tim Bẩm Sinh: Dấu Hiệu Nhận Biết, Tầm Soát Và điều Trị
-
Bàn Về Những “sơ Hở Chính Sách” | Tạp Chí Quản Lý Nhà Nước