SƠ RI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SƠ RI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từsơ riacerolasơ ri

Ví dụ về việc sử dụng Sơ ri trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ly shake sẽ cho trái sơ ri khối lượng của nó.".The shake gives the cherry its mass.".Bà ngoại Luisa mở quán rượu ở phòng khách,bán rượu sơ ri tự nấu.Grandmother Luisa opened a pub in their living room,selling homemade cherry liquor.Kết hợp những chiếc bánh sơ- ri giống nhau để biến chúng thành một chiếc bánh lớn hơn!Combine identical cherry pies in order to change them into an even bigger pie!Nếu sơ- ri là loại quả yêu thích của bạn thì cuộc sống không phải lúc nào cũng ngọt ngào với bạn.If cherry is your favorite fruit then life would not be extremely kind to you always.Nên là, giả dụ,tớ cho thêm năng lượng bằng cách thả trái sơ ri này vào ly shake chẳng hạn,".So, for example,if I were to add energy by, say, dropping this cherry in the shake,".Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhồ sơ mới Sơ- ri Nếu sơ- ri là loại quả yêu thích của bạn thì cuộc sống không phải lúc nào cũng ngọt ngào với bạn.CHERRY-If cherry is your favorite fruit, life isn't always as sweet for you.Chúng ta dễ dàng đáp ứng đủ nhu cầu vitamin A cho cơ thể bằngcách ăn từ 1 đến 2 trái sơ- ri mỗi ngày.We can easily meet the needs for vitamin A of ourbody just by eating 1 to 2 cherries each day.Quả Sơ ri là loại trái cây của mùa hè có thể nói là loại quả giàu đường nhất trong những thứ trái cây màu đỏ.Cherry is the fruit of the summer which can be considered the most sugar-rich fruit among the red fruits.Free- Radical Blend Quốc phòng, Gồm berry Brazil acai,Amla berry, sơ ri anh đào, bioflavonoids cam quýt, và nhiều hơn nữa.Free-Radical Defense Blend, consisting of brazilian acai berry,amla berry, acerola cherry, citrus bioflavonoids, and more.Những CPU 32 bit thiết lập cơ bản của công ty họ qua những năm 1980,được sử dụng chính trong sơ ri trạm làm việc SGI.These 32-bit CPUs formed the basis of their company through the 1980s,used primarily in SGI's series of workstations.Dinh dưỡng thực vật pha trộn,Bao gồm quả sơ ri, trái cây việt quất, quercetin, chiết xuất trà xanh, resveratrol, và nhiều hơn nữa.Phytonutrients blend, consisting of acerola berries, blueberry fruit, quercetin, green tea extract, resveratrol, and more.John và Hamamelis virginiana hạnh nhân, dầu sự pha trộn tinh dầu tự nhiên,quả anh đào chiết xuất sơ ri, xanthan, alginate.John's wort and Hamamelis virginiana, almond oil, blend of natural essential oils,cherry fruit extract acerola, xanthan, alginate.Sơ- ri này ghi chép cuộc đời của Mori Motonari, một vị tướng chiến tranh của đầu những năm 1500, người dẫn đầu của vùng đất chiến tranh.This series chronicles the life of Mori Motonari, a warlord of the early 1500s who stood at the vanguard of the Warring States era.Những lạc thú chỉ thêm vào khi bạn đã có cả sự gắn bó và ý nghĩa,khi đó chúng giống như kem phủ và trái sơ- ri.Where pleasure matters is if you have both engagement and you have meaning,then pleasure's the whipped cream and the cherry.Chất chống oxy hóa cuộc sống preservers pha trộn, Bao gồm cà chua, dâu tây, sơ ri, Amla, mơ, goji berry, gingko biloba, trà xanh và nhiều hơn nữa.Antioxidant Life Preservers blend, consisting of tomato, strawberry, acerola, amla, apricot, goji berry, gingko biloba, green tea and more.Tại đây quý khách được đi tham quan 1 vòng bằng xe điện. Tham quan khu nhà vườn trồng dưa lưới, vườn dưa leo,vườn trồng sơ ri, hái và thưởng thức sơ ri tại vườn.Here guests can go sightseeing around by tram, visit the garden of melon, garden of cucumber,garden of cherry, pick and enjoy fruit in garden.Một số kết quảnghiên cứu đã khẳng định hàm lượng vitamin C trong trái sơ- ri có thể giúp kích thích cơ thể sản xuất ra đủ lượng collagen theo nhu cầu.Some research resultshave confirmed that the amount of vitamin C in cherry can help to stimulate the body to produce sufficient amounts of collagen on demand.Trong khi Madrugadão âm mưu một kế hoạch để xâm nhập và phục hồi đồi với sự hỗ trợ của các băng đảng của trùmma túy từ Morro làm Careca, Sơ ri và Laranjinha làm sáng tỏ quá khứ của cha.While Madrugadão plots a plan to invade and recover the hill with the support of the gang of thedrug lord from Morro do Careca, Acerola and Laranjinha unravel the past of their fathers.Với dự định tạo ra một sơ- ri tác phẩm có tính biểu tượng về hình ảnh người phụ nữ, Nguyễn Thị Lan muốn nêu bật vẻ đẹp từ hình ảnh thầm kín nhất đã được hình tượng hóa bằng các biểu tượng.With the intention of creating a series of artworks featuring symbolic representations of women, Nguyen Thi Lan wants to highlight the beauty of the most personal imageries which are visualized into symbols.Hầu hết mọi ngườiđều ngạc nhiên khi biết rằng lượng vitamin A trong một trái sơ- ri bé xíu tương đương với một củ cà rốt có kích cỡ trung bình.Most people are surprisedwhen knowing that the amount of vitamin A in a tiny cherry is equivalent to the vitamin A content of a carrot in the average size.Việc bổ sung các bioflavonoids chanh, rosehips và sơ ri không chỉ hỗ trợ trong việc hấp thụ vitamin C của cơ thể, mà còn góp phần hương vị thơm ngon, tăng tuân thủ đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.The addition of lemon bioflavonoids, rosehips and acerola not only aids in the absorption of Vitamin C by the body, but also contributes to the delicious taste, increasing compliance particularly in children and teenagers.Xe cứu hỏa có màu đỏ, nhưngta cũng có thể nghĩ đến những sự vật khác có màu tương tự, chẳng hạn như quả sơ- ri, cà chua, táo, máu, hoa hồng, một phần lá cờ nước Mỹ hay hộp nho khô hiệu Sun- Maid.A fire truck is red,but we can think of many other things that are: cherries, tomatoes, apples, blood, roses, parts of the American flag, and Sun-Maid raisin boxes, for example.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 22, Thời gian: 0.7704

Từng chữ dịch

danh từsisterprofilerecordstính từprimarypreliminaryridanh từriseriescurryritính từmaryserial sợ rằng tôisợ rủi ro

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sơ ri English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Sơ Ri