So Sánh Honda CR-V 2.4 AT 2015 Với Mazda CX-5 2.5 AT 2WD 2016

Mua bán xe hơi, ôtô cũ +1 để tin của bạn có vị trí cao trên google Mobile Đăng tin bán xe ôtô cũ Đăng ký thành viên Đăng nhập
  • Bán ô tô cũ
    • Toyota
      • Vios
      • Altis
      • Camry
      • Yaris
      • Innova
      • Alphard
      • Fortuner
      • Land Cruiser Prado
      • Land Cruiser
      • Hilux
      • Avanza
      • Rush
      • Wigo
      • C-HR
      • Dòng xe khác
    • Hyundai
      • Grand i10
      • Grand i10 Sedan
      • Accent
      • Avante
      • Elantra
      • Sonata
      • i20 Active
      • Creta
      • Tucson
      • Santa Fe
      • Kona
      • Dòng xe khác
    • Ford
      • Fiesta
      • Focus
      • EcoSport
      • Everest
      • Explorer
      • Ranger
      • Transit
      • Tourneo
      • Escape
      • Dòng xe khác
    • Honda
      • City
      • Civic
      • Accord
      • Jazz
      • Odyssey
      • CR-V
      • Brio
      • HR-V
      • Dòng xe khác
    • Kia
      • Rio
      • Cerato
      • Optima
      • Quoris
      • Morning
      • Grand Sedona
      • Soul
      • Rondo
      • Sportage
      • Sorento
      • Seltos
      • Soluto
      • K3
      • Forte
      • Sedona
      • Dòng xe khác
    • Mazda
      • 2
      • 3
      • 6
      • CX-5
      • CX-9
      • BT-50
      • CX-8
      • Dòng xe khác
    • Mitsubishi
      • Attrage
      • Mirage
      • Outlander
      • Pajero Sport
      • Pajero
      • Triton
      • Xpander
      • Dòng xe khác
    • Nissan
      • Sunny
      • Teana
      • Juke
      • X-Trail
      • NP300 Navara
      • Terra
      • Dòng xe khác
    • Chevrolet
      • Aveo
      • Cruze
      • Spark
      • Orlando
      • Trax
      • Captiva
      • Trailblazer
      • Colorado
      • Dòng xe khác
    • Isuzu
      • Mu-X
      • D-Max
      • D-Max X-Motion
      • Dòng xe khác
    • Suzuki
      • Ciaz
      • Celerio
      • Swift
      • Ertiga
      • Vitara
      • XL 7
      • Dòng xe khác
    • Volkswagen
      • Polo
      • Jetta
      • Passat
      • Beetle
      • Golf
      • Cross Polo
      • Tiguan
      • Touareg
      • Sharan
      • Scirocco
      • Dòng xe khác
    • Peugeot
      • 408
      • 508
      • 208
      • 308
      • 3008
      • 2008
      • 5008
      • Traveller
      • RCZ
      • Dòng xe khác
    • Renault
      • Logan
      • Latitude
      • Talisman
      • Sandero
      • Megane
      • Clio
      • Duster
      • Koleos
      • Dòng xe khác
    • SsangYong
      • Tivoli
      • Korando
      • G4 Rexton
      • Korando Turismo
      • Dòng xe khác
    • Subaru
      • Levorg
      • Legacy
      • Outback
      • Forester
      • WRX
      • WRX STI
      • XV
      • BRZ
      • Dòng xe khác
    • Audi
      • A3
      • A4
      • A5
      • A6
      • A7
      • A8
      • A8L
      • Q3
      • Q5
      • Q7
      • TT
      • Q2
      • Q8
      • Dòng xe khác
    • BMW
      • 1 Series
      • 2 Series
      • 3 Series
      • 3 Series Cabriolet
      • 4 Series
      • 5 Series
      • 6 Series
      • 7 Series
      • 8 Series
      • i
      • M Models
      • X Models
      • Z Models
      • Dòng xe khác
    • Infiniti
      • QX60
      • QX70
      • QX80
      • QX50
      • Dòng xe khác
    • Lamborghini
    • Land Rover
      • Defender
      • Discovery
      • Discovery 3
      • Discovery 4
      • Discovery Sport
      • Freelander
      • Freelander 2
      • Range Rover
      • Range Rover Evoque
      • Range Rover Sport
      • Range Rover Velar
      • Range Rover Vogue
      • Dòng xe khác
    • Lexus
      • ES
      • GS
      • GX
      • LS
      • LX
      • UX
      • NX
      • RX
      • CT
      • IS
      • HS
      • LC
      • RC
      • SC
      • SL
      • Dòng xe khác
    • Maserati
      • Ghibli
      • Quattroporte
      • Levante
      • Dòng xe khác
    • Mercedes
      • A class
      • AMG C 63 S
      • AMG GLS 63
      • AMG GT
      • C class
      • E class
      • V class
      • S class
      • G class
      • R class
      • CLA Class
      • GLA Class
      • GLB Class
      • GLE Class
      • GLS Class
      • CLS Class
      • GLK Class
      • 190
      • Actros
      • B class
      • Dòng xe khác
    • Mini
      • Cabrio
      • Clubman
      • Cooper
      • Countryman
      • One
      • Dòng xe khác
    • Porsche
      • 718
      • 911
      • 918
      • Cayenne
      • Macan
      • Panamera
      • Boxster
      • Cayman
      • Dòng xe khác
    • Volvo
      • S90
      • XC60
      • XC90
      • V90
      • Dòng xe khác
    • VinFast
      • Fadil
      • Lux A2.0
      • Lux SA2.0
      • Dòng xe khác
    • Acura
    • Baic
      • V2
      • BJ40
      • Dòng xe khác
    • Bentley
    • Cadillac
    • Citroen
    • Daewoo
      • Gentra
      • Lacetti
      • Matiz
      • Lanos
      • Leganza
      • Magnus
      • Nubira
      • Dòng xe khác
    • Fiat
      • 500X
      • 500
      • 124 Spider
      • 500c
      • 500 Abarth
      • 500L
      • 500e
      • Dòng xe khác
    • Haima
    • Hino
    • Hummer
    • Jaguar
    • Jeep
      • Grand Cherokee
      • Grand Cherokee SRT
      • Cherokee
      • Renegade
      • Wrangler Unlimited
      • Wrangler
      • Compass
      • Patriot
      • Dòng xe khác
    • Luxgen
    • Mekong
    • Rolls-Royce
      • Ghost
      • Wraith
      • Phantom
      • Dòng xe khác
    • Thaco
    • Các hãng khác
  • Xe chuyên dùng
    • Xe bán tải
    • Xe xe du lịch
      • 2 chỗ
      • 4, 5 chỗ
      • 7, 8 chỗ
      • 9 chỗ
      • 12 chỗ
      • 15, 16 chỗ
      • 24 -> 29 chỗ
      • 34 -> 39 chỗ
      • 42 -> 47 chỗ
      • 49 -> 52 chỗ
    • Xe xe tải
      • 750 -> 990kg
      • 1 -> 1.9 tấn
      • 2 -> 2.9 tấn
      • 3 -> 3.9 tấn
      • 4 -> 4.9 tấn
      • 5 -> 5.9 tấn
      • 6 -> 6.9 tấn
      • 7 -> 7.9 tấn
      • 8 -> 8.9 tấn
      • 9 -> 9.9 tấn
      • 10 -> 10.9 tấn
      • 11 -> 11.9 tấn
      • 12 -> 12.9 tấn
      • 13 -> 13.9 tấn
      • 14 -> 14.9 tấn
      • 15 -> 15.9 tấn
      • 16 -> 16.9 tấn
      • 17 -> 17.9 tấn
      • Từ 18 tấn
    • Xe xe Ben
      • 630 -> 990kg
      • 2 -> 2.9 tấn
      • 3 -> 3.9 tấn
      • 4 -> 4.9 tấn
      • 5 -> 5.9 tấn
      • 6 -> 6.9 tấn
      • 7 -> 7.9 tấn
      • 8 -> 8.9 tấn
      • 9 -> 9.9 tấn
      • 10 -> 14.9 tấn
      • 15 -> 15.9
      • 16 -> 16.9 tấn
      • 17 tấn
      • Từ 18 tấn
    • Xe đầu kéo
      • 10 -> 19.9 tấn
      • 20 -> 29.9 tấn
      • 30 -> 39.9 tấn
      • Từ 40 tấn
  • Bảng giá xe
    • Bảng giá xe Toyota
    • Bảng giá xe Hyundai
    • Bảng giá xe Ford
    • Bảng giá xe Honda
    • Bảng giá xe Kia
    • Bảng giá xe Mazda
    • Bảng giá xe Mitsubishi
    • Bảng giá xe Nissan
    • Bảng giá xe Chevrolet
    • Bảng giá xe Isuzu
    • Bảng giá xe Suzuki
    • Bảng giá xe Volkswagen
    • Bảng giá xe Peugeot
    • Bảng giá xe Renault
    • Bảng giá xe Subaru
    • Bảng giá xe Porsche
    • Bảng giá xe Infiniti
    • Bảng giá xe Maserati
    • Bảng giá xe BMW
    • Bảng giá xe Lexus
    • Bảng giá xe Mercedes
    • Bảng giá xe Audi
    • Bảng giá xe Mini
    • Bảng giá xe Volvo
    • Bảng giá xe VinFast
    • Bảng giá xe Rolls-Royce
    • Bảng giá xe UAZ
  • So sánh xe
  • Đánh giá xe
  • Tin tức xe
  • Tư vấn xe
  • Kinh nghiệm
  • LIÊN HỆ - GÓP Ý
Trang chủSo sánh xe So sánh Honda CR-V 2.4 AT 2015 với Mazda CX-5 2.5 AT 2WD 2016
Honda CR-V 2.4 AT 2015 Mazda CX-5 2.5 AT 2WD 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ l4 DOHC SkyActiv-G 2.5L
Dung tích công tác (cc) 2.4L 2.5L
Số van 16 -
Công suất tối đa 188Hp tại 7000 vòng/phút 185Hp tại 5700 vòng/phút
Momen xoắn tối đa 22.2Kg.m tại 4400 vòng/phút 25Kg.m tại 3250 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước McPherson Mc Pherson
    - Hệ thống treo sau Tay đòn liên kết đa điểm Đa liên kết
Hộp số Tự động 5 cấp Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động - Cầu trước (FWD)
Nhiên liệu sử dụng Xăng Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) 11.8 -
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) 6.5 -
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) 8.4 -
Hệ thống điều khiển van biến thiên i-VTEC -
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) 4580 x 1820 x 1685 4540 x 1840 x 1670
Chiều dài cơ sở (mm) 2620 2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1580/1580 -
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 215
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.9 5.6
Trọng lượng không tải (kg) 1550 1538
Trọng lượng toàn tải (kg) 2085 2014
Loại vành xe Hợp kim 18" Hợp kim 19"
Lốp xe trước 225/60R18 225/55R19
Lốp xe sau 225/60R18 225/55R19
Số chỗ ngồi 5 5
Số cửa 5 5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 58 56
Ngoại thất
Cụm đèn trước Projector -
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) HID LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far) HID LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
    - Hệ thống rửa đèn - Có
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động Có Có
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) - Có
Đèn sương mù Có LED
Cụm đèn sau - LED
Đèn báo phanh trên cao Có LED
    - Chức năng gập điện Có Có
    - Chức năng chỉnh điện Có Có
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ Có Có
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm -
Cánh hướng gió sau - Tích hợp đèn phanh LED
Ống xả kép - Thể thao
Gạt mưa Thanh gạt nước đối xứng phía trước Tự động
Ăng ten Ăng ten nóc hình vây cá mập Hình vây cá mập
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh Tích hợp điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái Điều chỉnh 4 hướng Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS Trợ lực điện
    - Chất liệu bọc tay lái Da -
    - Chức năng cần chuyển số Có -
    - Đèn báo chế độ Eco Có -
    - Màn hình hiển thị đa thông tin i-MID -
Chất liệu bọc ghế Da Da
    - Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước - Chỉnh điện 6 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước - Có
Ghế sau - Có thể gập phẳng theo tỉ lệ 40:20:40
    - Hàng ghế sau thứ hai Gập phẳng 1 thao tác Tựa tay hàng ghế sau và ngăn để ly
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai Có -
Tấm chắn nắng tích hợp gương - Có trang bị gương và đèn trang điểm
Giá đựng cốc phía sau Có -
Gương chiếu hậu bên trong - Chống chói tự động
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có Có
Cửa sổ điều chỉnh điện Có Có
Khoá cửa điện Có -
Chức năng khóa cửa từ xa Có -
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Có
Khóa của tự động khi xe di chuyển Có Có
Hệ thống báo động Có Có
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có Có
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) Có Có
Hệ thống điều hòa Tự động Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau Cửa gió cho hàng ghế sau -
    - Màn hình Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình màu TFT 7"
    - Hệ thống âm thanh loại loa - Bose
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa 1 CD DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa 6 9
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX Có Có
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB Có Có
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth Có Có
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI Có -
    - Radio AM/FM Có Có
Kết nối wifi và lướt web Không Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS Có Có
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic Có -
Hộp đựng kính Có -
An toàn
    - Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa
    - Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) Không Có
    - Chống bó cứng phanh (ABS) Có Có
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Có Có
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) - Không
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) - Không
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) - Không
Số túi khí 4 6
    - Túi khí trước người lái Có Có
    - Túi khí trước hành khách phía trước Có Có
    - Túi khí bên hông người lái Có Có
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước Có Có
    - Túi khí đầu gối người lái Không Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước Không Không
    - Túi khí bên hông phía sau Không Không
    - Túi khí rèm Không Có
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em - -
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu - -
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước - -
Cảm biến quanh xe - -
    - Cảm biến trước - -
    - Cảm biến sau - -
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) Không Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) Không Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) Có Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) Có Có
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) Không Có
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) Không Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) - Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS - Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) - Không
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật - Không
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) - Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) - Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) - Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước - Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) - Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp - -
Hệ thống bảo vệ người đi bộ Không Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) - Có
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) - Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm - -
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) - Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) Không Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình Không Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) - Có
Hệ thống đỗ xe tự động Không Không
Cảnh báo còn người trong xe Không Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở - -
Móc ghế trẻ em - -
Nhắc nhở thắc dây an toàn Có Có
Dây đai an toàn Có Có
Camera lùi 3 góc quay Có
Camera 360 - Không
Cửa sổ chống kẹt tay - -
Cột lái tự đổ - -
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ - -
Khung xe Không -
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe - -
Ý kiến bạn đọc (0) Nội dung bình luận Nội dung bình luận Hãng xe Hãng xe Loại xe Loại xe Phiên bản Phiên bản So sánh Tư vấn xe
  • Toyota Corolla Cross 2023 giá 690 triệu nên mua?13

Bán xe hơi, ô tô cũ

Toyota
  • Vios
  • Camry
  • Altis
  • Innova
  • Fortuner
  • Hilux
Honda
  • City
  • Civic
  • CR-V
  • Accord
  • Odyssey
  • Acura
Mazda
  • Mazda 2
  • Mazda 3
  • Mazda 6
  • CX-5
  • CX-9
  • BT-50
Nissan
  • Sunny
  • Juke
  • Teana
  • Navara
  • Urvan
  • Murano
Mitsubishi
  • Mirage
  • Attrage
  • Outlander Sport
  • Triton
  • Pajero
  • Pajero Sport
Hyundai
  • i10
  • i20
  • Accent
  • Elantra
  • Sonata
  • Santafe
Kia
  • Morning
  • Rio
  • Carens
  • K3
  • Optima
  • Sedona
Suzuki
  • Ertiga
  • Swift
  • Vitara
  • Super Carry Van
  • Super Carry truck
  • Super Carry Pro
Lexus
  • Lexus NX
  • Lexus GS
  • Lexus GX
  • Lexus RX
  • Lexus ES
  • Lexus LX
Audi
  • Audi A3
  • Audi A4
  • Audi A6
  • Audi Q3
  • Audi Q5
  • Audi Q7
Chevrolet
  • Spark
  • Aveo
  • Cruze
  • Orlando
  • Captiva
  • Colorado
Ford
  • Fiesta
  • Escape
  • Focus
  • Mondeo
  • Everest
  • Ranger
Peugeot
  • Peugeot 208
  • Peugeot 308
  • Peugeot 408
  • Peugeot 508
  • Peugeot 2008
  • Peugeot 3008
BMW
  • Series 1
  • Series 3
  • Series 5
  • BMW X3
  • BMW X4
  • BMW BX5
Mercedes Benz
  • A Class
  • C Class
  • E Class
  • V Class
  • S Class
  • G Class
Bán xe hơi cũ | Quy định sử dụng | Trợ giúp - Hướng dẫn | Liên hệ - Góp ý | Sitemap Copyright © 2012 - 2018 banxehoicu.vn. All rights reserved. ® Ghi rõ nguồn "banxehoicu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này. Địện thoại: 01257 499 557 | Email: [email protected] Các tin đã lưu Đăng nhập Tên truy cập Mật khẩu Duy trì đăng nhập Quên mật khẩu ? Đăng ký Thoát Phục hồi mật khẩu Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản. Tên truy cập Email Gửi Đóng

Từ khóa » Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Của Crv 2.4 2015