So Sánh Nokia 5310 - Chính Hãng Và Nokia X10 5G

[Khuyến mại] Thu cũ giá cao toàn bộ sản phẩm - Trợ giá tốt nhất Xem chi tiết

  1. So sánh sản phẩm
  2. So sánh Nokia 5310 - Chính Hãng và Nokia X10 5G - Chính hãng
thông tin chung So sánh sản phẩm Nokia 5310 - Chính Hãng & Nokia X10 5G - Chính hãng Nokia 5310 - Chính Hãng Nokia 5310 - Chính Hãng 950,000 ₫ Giá đã bao gồm 10% VAT Nokia X10 5G - Chính hãng Nokia X10 5G - Chính hãng 6,990,000 ₫ 7,490,000 ₫ Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn . .
  • Bảo hành - Chính hãng 12 tháng - Gói bảo hành mở rộng H-care, Vip-Care và H-Care Platinum để An tâm bảo hành - Sử dụng lâu dài Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz)
  • Công nghệ màn hình TFT LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 240 x 320 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 2.4" 6.67"
  • Độ sáng màn hình
Camera sau
  • Độ phân giải camera . VGA (480 x 640 pixels) . Không . Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP . 8 MP
  • Quay phim Có quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng Không . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Siêu cận (Macro) . Toàn cảnh (Panorama) . Xóa phông . HDR . Quay video Full HD
Camera trước
  • Độ phân giải camera . VGA (480 x 640 pixels) . Không . Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP . 8 MP
  • Quay phim Có quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng Không . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Siêu cận (Macro) . Toàn cảnh (Panorama) . Xóa phông . HDR . Quay video Full HD
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 480 5G
  • Tốc độ CPU Không 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Không Adreno 619
  • Hệ điều hành Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM Không 6GB
  • Bộ nhớ trong Không 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Không
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB MicroSD
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 2G 5G
  • Số khe SIM 2 SIM thường 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Không . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac . Wi-Fi Direct . Wi-Fi hotspot
  • Định vị Không . A-GPS . GALILEO . GLONASS
  • Bluetooth V3.0 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Micro USB Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu
  • Kích thước
  • Trọng lượng
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 1200mAh 4470mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi
  • Bảo mật sinh trắc học Không Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Chặn cuộc gọi . Chặn tin nhắn . Đèn pin
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm
Đăng ký nhận thông tin Đăng ký nhận thông tin

Từ khóa » Nokia X10 Cũ Hoanghamobile