So Sánh Nokia X10 5G - Chính Hãng Và Xiaomi Redmi Note 10 6GB ...

[Khuyến mại] Thu cũ giá cao toàn bộ sản phẩm - Trợ giá tốt nhất Xem chi tiết

  1. So sánh sản phẩm
  2. So sánh Nokia X10 5G - Chính hãng và Xiaomi Redmi Note 10 6GB/128GB - Chính hãng
thông tin chung So sánh sản phẩm Nokia X10 5G - Chính hãng & Xiaomi Redmi Note 10 6GB/128GB - Chính hãng Nokia X10 5G - Chính hãng Nokia X10 5G - Chính hãng 6,990,000 ₫ 7,490,000 ₫ Giá đã bao gồm 10% VAT Xiaomi Redmi Note 10 6GB/128GB - Chính hãng Xiaomi Redmi Note 10 6GB/128GB - Chính hãng 4,990,000 ₫ 5,490,000 ₫ Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn . .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng Bảo hành chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz)
  • Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
  • Độ phân giải 2400 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.67" 6.43"
  • Độ sáng màn hình
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP . 8 MP . Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP . 13 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps . FullHD 1080p@30fps . FullHD 1080p@60fps . HD 720p@240fps . HD 720p@24fps . HD 720p@960fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Siêu cận (Macro) . Toàn cảnh (Panorama) . Xóa phông . HDR . Quay video Full HD . AI Camera . Ban đêm (Night Mode) . Chạm lấy nét . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Làm đẹp . Lấy nét theo pha (PDAF) . Nhận diện khuôn mặt . Quay chậm (Slow Motion) . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) . Siêu cận (Macro) . Toàn cảnh (Panorama) . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . A.I Camera . Làm đẹp . Nhận diện khuôn mặt . Quay video Full HD . Quay video HD . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP . 8 MP . Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP . 13 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps . FullHD 1080p@30fps . FullHD 1080p@60fps . HD 720p@240fps . HD 720p@24fps . HD 720p@960fps
  • Tính năng . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Siêu cận (Macro) . Toàn cảnh (Panorama) . Xóa phông . HDR . Quay video Full HD . AI Camera . Ban đêm (Night Mode) . Chạm lấy nét . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Làm đẹp . Lấy nét theo pha (PDAF) . Nhận diện khuôn mặt . Quay chậm (Slow Motion) . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) . Siêu cận (Macro) . Toàn cảnh (Panorama) . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . A.I Camera . Làm đẹp . Nhận diện khuôn mặt . Quay video Full HD . Quay video HD . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 480 5G Snapdragon 678
  • Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 619 Adreno 612
  • Hệ điều hành Android 11 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac . Wi-Fi Direct . Wi-Fi hotspot . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac . Wi-Fi Direct . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . A-GPS . GALILEO . GLONASS . A-GPS . BDS . GALILEO . GLONASS
  • Bluetooth V5.0 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu
  • Kích thước
  • Trọng lượng
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4470mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền . Mở khoá khuôn mặt . Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Chặn cuộc gọi . Chặn tin nhắn . Ghi âm cuộc gọi . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm
Đăng ký nhận thông tin Đăng ký nhận thông tin

Từ khóa » Nokia X10 Cũ Hoanghamobile