Sổ Tay Tiếng Ý - Wikivoyage
Có thể bạn quan tâm
Các cụm từ và câu giao tiếp cơ bản
[sửa]| Các bảng hiệu thông thường MởAPERTO (ah-PEHR-toh) ĐóngCHIUSO (KYOO-soh) Lối vàoENTRATA (ehn-TRAH-tah) Lối raUSCITA (oo-SHEE-tah) ĐẩySPINGERE (SPEEN-jeh-reh) KéoTIRARE (tee-RAH-reh) ToiletTOILETTE (twah-LEHT) NamUOMINI (WOH-mee-nee) NữDONNE (dohn-NEH) CấmPROIBITO (proy-BEE-toh) Cấm hút thuốcNON FUMATORI (nohn foo-mah-TOH-ree) |
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?
Posso usare il suo telefono? (POS-soh oo-ZAH-reh eel swoh teh-LEH-foh-NOH?)Tôi muốn ăn pizza!
Voglio mangiare la pizza! (VO-lyeoh man-ZAH-reh la PIZ-za!)Tôi muốn uống nước!
Voglio bere l'acqua! (VO-lyeoh BEH-reh LAC-kwa!)Tôi muốn đến tháp nghiêng Pisa/Roma (hay bất cứ đâu).
Voglio andare alla Torre di Pisa! (VO-lyeoh al-DAHR-reh al-lah TOHR-reh dee PY-zah!)SỐ ĐẾM
1uno (OO-noh) 2due (DOO-eh) 3tre (treh) 4quattro (KWAH-troh) 5cinque (CHEEN-kweh) 6sei (SEH-ee) 7sette (SEH-teh) 8otto (OH-toh) 9nove (NOH-veh) 10dieci (DYEH-chee) 11undici (OON-dee-chee) 12dodici (DOH-dee-chee) 13tredici (TREH-dee-chee) 14quattordici (kwahr-TOHR-dee-chee) 15quindici (KWEEN-dee-chee) 16sedici (SEH-dee-chee) 17diciassette (dee-chee-ah-SSEH-teh) 18diciotto (dee-CHOH-toh) 19diciannove (dee-chah-NOH-veh) 20venti (VEHN-tee) 21ventuno (vehn-TOO-noh) 22ventidue (vehn-tee-DOO-eh) 23ventitré (vehn-tee-TREH) 30trenta (TREHN-tah) 40quaranta (kwah-RAHN-tah) 50cinquanta (cheen-KWAHN-tah) 60sessanta (sehs-SAHN-tah) 70settanta (seht-TAHN-tah) 80ottanta (oht-TAHN-tah) 90novanta (noh-VAHN-tah) 100cento (CHEHN-toh) 200duecento (dweh-CHEHN-toh) 300trecento (treh-CHEHN-toh) 1.000mille (MEEL-leh) 2.000duemila (dweh-MEE-lah) 1.000.000un milione (oon mee-LYOH-neh) 1.000.000.000un miliardo (oo mee-LYAHR-doh) 1.000.000.000.000un bilione (oo bee-LYOH-neh) số _____ (tàu hỏa, xe buýt,.)numero_____ (NOO-meh-roh) một nửamezzo (MEHD-dzoh) ít hơnmeno (MEH-noh) nhiều hơnpiù (pyoo)| Bài viết về sổ tay ngôn ngữ này là một bài viết sơ khainên có thể cần bổ sung thêm nhiều thông tin hơn. Mặc dù bài viết đã có một dàn bài mẫu, nhưng có thể không có nhiều thông tin hữu ích. Hãy mạnh dạn sửa đổi và giúp phát triển bài viết! |
Từ khóa » Những Từ Tiếng Italia Hay Nhất
-
Những Từ Tiếng Italia Hay Nhất Chắc Chắn Không Thể Bỏ Qua
-
15 Từ Hay Nhất Trong Tiếng Ý - Trip14
-
100++ Danh Sách Tên Tiếng Ý (Italia) Hay Ý Nghĩa Nhất Cho Nam ...
-
15 Từ Tiếng Ý Đẹp Chúng Ta Cần Bằng Tiếng Anh - 2022
-
Từ Lãng Mạn Nhất Hành Tinh - VnExpress
-
10 Từ Hay Nhất Thế Giới Không Thể Dịch Ra Tiếng Anh - Zing
-
Tên Tiếng Italia Hay Và ý Nghĩa Không Nên Bỏ Qua
-
Học Tiếng Ý :: Bài Học 1 Gặp Người Mới - LingoHut
-
13 TỪ NGỮ TUYỆT ĐẸP KHÔNG THỂ DỊCH NGHĨA SANG TIẾNG ...
-
100 Cách Nói 'Anh Yêu Em' Bằng Tiếng Ý
-
Vì Sao Tiếng Ý Trở Thành Ngôn Ngữ Của Tình Yêu - BBC News Tiếng Việt
-
Top 10 Những Từ đẹp Nhất Trong Tiếng ý 2022
-
Biết Những Thành Ngữ Này Bạn Sẽ được Người Ý Yêu Mến Hơn
-
[PDF] PHƯƠNG PHÁP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ITALIA - .vn