Sờ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sə̤ː˨˩ʂəː˧˧ʂəː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəː˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 滁: trừ, sờ
  • 扠: sá, xoa, sờ, xóa
  • 󰆣: sờ
  • 𣻄: sờ
  • 𢮀: sờ
  • 疏: sơ, sớ, sờ, xơ, sưa, xờ, thưa
  • 礎: sở, sờ
  • 耡: trợ, sờ, sừ
  • 疎: sơ, sớ, sờ, thư, thơ, xơ, sưa, xờ, thưa, sưởi

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • sỏ
  • so
  • sổ
  • số
  • sở
  • sợ
  • sọ
  • sồ
  • sỗ
  • sớ

Động từ

sờ

  1. Đặt và di động nhẹ bàn tay trên bề mặt của vật để nhận biết bằng xúc giác. Sờ xem nóng hay lạnh.
  2. (Kng.) . Động đến, bắt tay làm. Không bao giờ sờ đến việc nhà.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sờ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sờ&oldid=2274249” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sờ 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sờ Giờ