Soaking Wet - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ soaking wet

Thuật ngữ soaking wet

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Ướt đẫm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Soaking wet
  • Lockstitch auto trimmer
  • Jagged
  • Yield
  • Loop opening
  • Jacket dressy
  • Zigzag seam
  • Loose yoke vent
  • Jersey knitted fabric
  • Lower sleeve seam
  • Kangaroo pocket
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Soaking wet là gì?

Soaking wet có nghĩa là (n) Ướt đẫm

  • Soaking wet có nghĩa là (n) Ướt đẫm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Ướt đẫm Tiếng Anh là gì?

(n) Ướt đẫm Tiếng Anh có nghĩa là Soaking wet.

Ý nghĩa - Giải thích

Soaking wet nghĩa là (n) Ướt đẫm.

Đây là cách dùng Soaking wet. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Soaking wet là gì? (hay giải thích (n) Ướt đẫm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Soaking wet là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Soaking wet / (n) Ướt đẫm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Soaking Wet Nghĩa Là Gì