Soap Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ soap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soap

soap /soup/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  xà phòng

động từ

  xát xà phòng, vò xà phòng  giặt bằng xà phòng

← Xem thêm từ soaks Xem thêm từ soap-berry →

Các câu ví dụ:

1. food company Kraft Heinz Co made a surprise $143 billion offer for Unilever Plc in a bid to build a global consumer goods giant, although it was flatly rejected on Friday by the maker of Lipton tea and Dove soap.

Nghĩa của câu:

công ty thực phẩm Kraft Heinz Co đã đưa ra lời đề nghị bất ngờ trị giá 143 tỷ đô la cho Unilever Plc trong nỗ lực xây dựng một gã khổng lồ hàng tiêu dùng toàn cầu, mặc dù nó đã bị nhà sản xuất trà Lipton và xà phòng Dove từ chối thẳng thừng vào thứ Sáu.

Xem thêm →

2. When humans touch these sea creatures, bacteria and chemicals from sunscreen or hand soap can attack their soft tissues directly.

Xem thêm →

3. Palm oil is the world's most widely used edible oil, found in everything from margarine to cookies, and soap to soups.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về soap /soup/

Từ vựng liên quan

oap s so

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Soap Phiên âm