Soap - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊp/
Hoa Kỳ | [ˈsoʊp] |
Danh từ
[sửa]soap (số nhiều soaps) /ˈsoʊp/
- Xà phòng.
Động từ
[sửa]soap /ˈsoʊp/
- Xát xà phòng, vò xà phòng.
- Giặt bằng xà phòng.
Chia động từ
[sửa] soapDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soap | |||||
Phân từ hiện tại | soaping | |||||
Phân từ quá khứ | soaped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soap | soap hoặc soapest¹ | soaps hoặc soapeth¹ | soap | soap | soap |
Quá khứ | soaped | soaped hoặc soapedst¹ | soaped | soaped | soaped | soaped |
Tương lai | will/shall² soap | will/shall soap hoặc wilt/shalt¹ soap | will/shall soap | will/shall soap | will/shall soap | will/shall soap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soap | soap hoặc soapest¹ | soap | soap | soap | soap |
Quá khứ | soaped | soaped | soaped | soaped | soaped | soaped |
Tương lai | were to soap hoặc should soap | were to soap hoặc should soap | were to soap hoặc should soap | were to soap hoặc should soap | were to soap hoặc should soap | were to soap hoặc should soap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soap | — | let’s soap | soap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "soap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Soap Phiên âm
-
SOAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SOAP - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL) - YouTube
-
Cách Phát âm Soap - Forvo
-
Soap đọc Tiếng Anh Là Gì
-
SOAP: Dập Tắt Cách Phát âm Của Từ Viết Tắt - Abbreviation Finder
-
Xà Phòng Phát âm. Soap Dịch Và Phiên âm, Phát âm, Cụm Từ Và Câu
-
Soap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'soap' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Soap - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Soap - Melanie Martinez - NhacCuaTui
-
Nghĩa Của Từ Soaps - Từ điển Anh - Việt
-
Soap Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soap-opera Là Gì, Nghĩa Của Từ Soap-opera | Từ điển Anh - Việt
-
Soap - Melanie Martinez (Hợp âm Cơ Bản)